口诛笔伐 Lên án bằng lời nói và văn bản
Explanation
这个成语形容对人或事的公开批评和声讨。
Thành ngữ này mô tả sự chỉ trích và lên án công khai đối với cá nhân hoặc sự kiện.
Origin Story
战国时期,著名的政治家、思想家墨子,因为主张“兼爱非攻”,反对战争,遭到许多人的反对。其中,有一位名叫公孙龙的辩论家,为了抬高自己的名声,故意在公众场合用各种诡辩的方式攻击墨子的思想,企图抹黑他的主张。面对公孙龙的无理攻击,墨子并没有畏惧,而是用他深厚的学识和辩论技巧,巧妙地驳斥了公孙龙的歪理邪说,最终赢得了人们的认可。这件事后来就成了“口诛笔伐”的典故,用来比喻用言语和文字对错误言行进行揭露和批判。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, nhà chính trị và nhà tư tưởng nổi tiếng Mặc Tử ủng hộ “tình yêu phổ quát” và phản đối chiến tranh, điều này khiến ông bị nhiều người phản đối. Trong số đó, một nhà hùng biện tên là Công Tôn Long, để nâng cao danh tiếng của mình, đã cố tình công kích tư tưởng của Mặc Tử ở nơi công cộng bằng cách sử dụng các lập luận sai lệch khác nhau, nhằm mục đích bôi nhọ các đề xuất của ông. Đối mặt với những cuộc tấn công vô lý của Công Tôn Long, Mặc Tử không hề sợ hãi, mà sử dụng kiến thức uyên thâm và kỹ năng hùng biện của mình để bác bỏ một cách khéo léo các lập luận sai trái của Công Tôn Long và cuối cùng đã giành được sự công nhận của mọi người. Câu chuyện này sau đó đã trở thành nguồn gốc của thành ngữ “口诛笔伐”, được sử dụng để mô tả việc sử dụng lời nói và văn bản để phơi bày và phê phán những lời nói và hành động sai trái.
Usage
在新闻报道、评论文章、演讲等场合中,经常可以见到“口诛笔伐”这个成语,用来表达对社会上一些不良现象的批评和声讨。例如,在报道某些腐败官员的案件时,人们往往会用“口诛笔伐”来形容公众对他们的谴责和愤怒。
Trong các bản tin, bình luận, bài phát biểu, v.v., thành ngữ “口诛笔伐” thường được sử dụng để thể hiện sự chỉ trích và lên án đối với một số hiện tượng tiêu cực trong xã hội. Ví dụ, khi đưa tin về các vụ việc liên quan đến quan chức tham nhũng, mọi người thường sử dụng “口诛笔伐” để mô tả sự lên án và phẫn nộ của công chúng đối với họ.
Examples
-
他利用职权,贪污受贿,最终受到了法律的制裁,真是活该被口诛笔伐!
tā lì yòng zhí quán, tān wū shòu huì, zuì zhōng shòu dào le fǎ lǜ de zhì cái, zhēn shì huó gāi bèi kǒu zhū bǐ fá!
Hắn ta lợi dụng chức quyền của mình để nhận hối lộ, hắn ta xứng đáng bị lên án!