叱咤风云 chì zhà fēng yún thống trị

Explanation

形容威力极大,声势猛烈,影响深远。常用来形容杰出人物或重大事件。

Miêu tả sức mạnh to lớn và tác động mạnh mẽ với hậu quả sâu rộng. Thường được dùng để miêu tả những nhân vật xuất chúng hoặc những sự kiện trọng đại.

Origin Story

话说唐朝末年,天下大乱,群雄逐鹿。一位名叫李存孝的猛将,武艺超群,骁勇善战,他率领麾下精兵,南征北战,所向披靡。他像一阵旋风般席卷中原大地,攻城略地,战无不胜,他的名字如同惊雷般在敌军中回荡,使敌人闻风丧胆。李存孝的威名迅速传遍各地,百姓们将他视为救星,那些贪婪的军阀和土匪却对他恨之入骨。李存孝,一个叱咤风云的英雄,他的传说,永远铭刻在中国人民的心中。 他所到之处,敌军闻风丧胆,他以一己之力,扭转了战局,最终平定了叛乱,使得天下得以安宁。他的故事,世代相传,成为了中华民族勇敢、坚韧精神的象征。

shuō huà táng cháo mò nián, tiān xià dà luàn, qún xióng zhú lù. yī wèi míng jiào lǐ cún xiào de měng jiàng, wǔ yì chāo qún, xiāo yǒng shàn zhàn, tā shuài lǐng huī xià jīng bīng, nán zhēng běi zhàn, suǒ xiàng pī mǐ. tā xiàng yī zhèn xuán fēng bān xí juǎn zhōng yuán dà dì, gōng chéng lüè dì, zhàn wú bù shèng, tā de míng zi rútóng jīng léi bān zài dí jūn zhōng huí dàng, shǐ dí rén wén fēng sàng dǎn. lǐ cún xiào de wēi míng sùnsù chuán biàn gè dì, bǎixìng men jiāng tā shì wèi jiù xīng, nà xiē tānlán de jūn fá hé tǔ fěi què duì tā hèn zhī rù gǔ. lǐ cún xiào, yīgè chì zhà fēng yún de yīng xióng, tā de chuán shuō, yǒng yuǎn míng kè zài zhōng guó rén mín de xīn zhōng.

Truyền thuyết kể rằng vào cuối triều đại nhà Đường, đất nước rơi vào hỗn loạn và nhiều thủ lĩnh quân sự chiến đấu với nhau. Một vị tướng dũng cảm tên là Lý Tồn Hiếu, với kỹ năng võ thuật xuất sắc và lòng dũng cảm, đã dẫn đầu quân đội tinh nhuệ của mình trong nhiều trận chiến, giành được chiến thắng nối tiếp chiến thắng. Ông ta quét sạch đồng bằng Trung Nguyên như một cơn lốc, chinh phục các thành phố và giành chiến thắng trong mọi trận chiến. Tên tuổi của ông vang vọng như tiếng sấm giữa các hàng ngũ quân địch, gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng họ. Danh tiếng của Lý Tồn Hiếu lan rộng khắp nơi, và người dân ca ngợi ông ta như một vị cứu tinh, trong khi các thủ lĩnh quân sự tham lam và bọn cướp biển lại căm thù ông ta. Lý Tồn Hiếu, một anh hùng huyền thoại, người mà tên tuổi của ông mãi mãi được khắc ghi trong lòng người dân Trung Quốc.

Usage

多用于形容杰出人物或重大事件,侧重于描写其威力和影响。

duō yòng yú xíngróng jié chū rén wù huò zhòngdà shìjiàn, cèzhòng yú miáoxiě qí wēilì hé yǐngxiǎng

Thường được dùng để miêu tả những nhân vật xuất chúng hoặc những sự kiện trọng đại, nhấn mạnh sức mạnh và tầm ảnh hưởng của chúng.

Examples

  • 他的演讲气势磅礴,真可谓叱咤风云。

    ta de yǎnjiang qishì bàngbó, zhēn kěwèi chìzhà fēngyún.

    Bài phát biểu của ông ấy thật hùng hồn, ông ấy thực sự đã làm chủ không khí.

  • 改革开放以来,中国经济叱咤风云,取得了举世瞩目的成就。

    gǎigé kāifàng yǐlái, zhōngguó jīngjì chìzhà fēngyún, qǔdéle jǔshì zhǔmù de chéngjiù

    Kể từ khi cải cách mở cửa, nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ và đạt được những thành tựu đáng chú ý trên toàn thế giới.