横扫千军 Quét sạch hàng nghìn quân đội
Explanation
形容军队气势凶猛,所向披靡,战胜一切敌人。
Đây là một thành ngữ miêu tả sức mạnh to lớn và không thể đánh bại của một đội quân đánh bại tất cả kẻ thù.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉名将赵云,在长坂坡单骑救主,七进七出,杀敌无数,其勇猛之势,如同横扫千军,势不可挡,最终成功救出刘备及阿斗。又如诸葛亮六出祁山,虽未最终成功,但其雄兵百万,每每出兵,敌军闻风丧胆,可见其横扫千军之势。
Trong thời Tam Quốc, vị tướng nổi tiếng của Thục Hán, Triệu Vân, đã một mình cứu chủ ở Trường Bản Pha, bảy lần xông pha vào và ra khỏi trận địa địch, giết chết vô số kẻ thù. Vẻ oai hùng của ông như một cuộc quét mạnh mẽ, không thể ngăn cản, cuối cùng đã cứu được Lưu Bị và con trai ông là A Đậu. Tương tự, sáu lần xuất chinh của Gia Cát Lượng đến núi Khởi, mặc dù không thành công cuối cùng, nhưng sức mạnh của đội quân triệu người hùng mạnh của ông ấy đã khiến quân địch khiếp sợ, họ bỏ chạy ngay khi nghe nhắc đến tên ông ấy, cho thấy sức mạnh quét sạch hàng nghìn quân.
Usage
形容军队实力强大,势不可挡。
Được dùng để miêu tả sức mạnh và sự bất khả chiến bại của một đội quân.
Examples
-
他率领的军队横扫千军,势不可挡。
ta shuiling de jundui hengsao qianjun, shibukedang
Quân đội do anh ta chỉ huy đã quét sạch hàng nghìn binh lính.
-
这场战役中,我军横扫千军,取得了决定性胜利。
zhe chang zhan yi zhong, wo jun hengsao qianjun, qude le juedingxing shengli
Trong trận chiến này, quân đội của chúng ta đã quét sạch kẻ thù và giành được chiến thắng quyết định