各行其是 Mỗi người một việc
Explanation
指各自按照自己认为对的去做,不互相协调配合。形容各自为政,缺乏统一。
Chỉ việc mỗi người hành động theo những gì họ cho là đúng, không phối hợp với nhau. Mô tả sự độc lập và thiếu đoàn kết.
Origin Story
话说古代有一个村庄,村里住着许多手艺人,有木匠、铁匠、裁缝等等。他们各自都有着精湛的技艺,并且各有各的脾气。木匠老王总是坚持用传统方法制作家具,即使新式工具出现,他也不屑一顾;铁匠老李则喜欢自己琢磨新式工具,对传统技艺不太在意;而裁缝老张则热衷于赶时髦,总是追求最新款式的服装,对传统工艺更是嗤之以鼻。他们各行其是,互不相让,虽然各自手艺精湛,但却缺乏合作,村里的发展缓慢,甚至出现了许多矛盾和纷争。后来,村长组织大家开会,晓之以理,动之以情,让他们明白合作的重要性,最终大家放下成见,互相学习,取长补短,共同发展壮大,村庄也因此繁荣起来。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng cổ, sống rất nhiều nghệ nhân: thợ mộc, thợ rèn, thợ may, v.v. Mỗi người đều có những kỹ năng tuyệt vời, nhưng cũng có tính khí riêng của họ. Ông Wang, người thợ mộc già, luôn khăng khăng sử dụng phương pháp truyền thống, coi thường các công cụ mới; ông Li, người thợ rèn già, thích tự mày mò những công cụ mới, không mấy quan tâm đến kỹ năng truyền thống; và ông Zhang, người thợ may già, lại đam mê thời trang, coi thường nghề thủ công truyền thống. Mỗi người một việc, không chịu thỏa hiệp, dẫn đến sự phát triển chậm chạp, mâu thuẫn và tranh chấp. Làng trưởng đã triệu tập một cuộc họp, giải thích tầm quan trọng của sự hợp tác. Họ đã học hỏi lẫn nhau, bù đắp cho nhau những điểm mạnh, và ngôi làng đã trở nên thịnh vượng.
Usage
用于指各自为政,缺乏统一,互相不协调配合。
Được dùng để mô tả việc mỗi người làm việc riêng rẽ, thiếu sự đoàn kết và phối hợp giữa các bên.
Examples
-
三个部门各行其是,导致工作效率低下。
sangebumen gexingqishi,daozhi gongzuoxiaolv dixia
Ba bộ phận hành động riêng rẽ, dẫn đến hiệu quả công việc thấp.
-
他们各行其是,最终导致项目失败。
tamen gexingqishi,zui zhong daozhi xiangmu shibai
Họ mỗi người một việc, cuối cùng dẫn đến thất bại dự án.