同出一辙 giống hệt nhau
Explanation
比喻两种言论或行为完全一样。
Đây là một ẩn dụ chỉ hai bài phát biểu hoặc hành động hoàn toàn giống nhau.
Origin Story
从前,在一个偏远的小山村里,住着两个家庭,这两个家庭的祖上是同宗兄弟,因此他们俩的生活习惯,为人处世的方式以及对事物的看法都惊人的相似。村里的人们常说,这两家的人,简直就是一个模子里刻出来的,做什么事,都同出一辙。 有一天,村里来了一个算命先生,他相貌奇特,穿着打扮也与众不同。村里人对这位算命先生感到很好奇,都想看看这位算命先生究竟有什么本事。于是,算命先生便开始为村民算命,他算命的方式与众不同,他不用任何工具,只是根据人的相貌,以及谈吐来判断这个人一生的命运。 算命先生先给村里李家算命,算完之后,他说李家的人后代会非常富有,家业兴旺,而且子孙满堂。接着,算命先生又给村里王家算命,算完之后,他同样也说王家的人后代会非常富有,家业兴旺,而且子孙满堂。 李家和王家的人听到算命先生的话后,都非常的高兴,他们觉得算命先生算的太准了,毕竟他们两家的祖上同出一辙,所以他们的命运应该也很相似。算命先生的预测结果也印证了这一点。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh trên núi, có hai gia đình sinh sống. Tổ tiên của hai gia đình này là anh em cùng một dòng họ, vì vậy lối sống, cách cư xử và quan điểm của họ về mọi việc đều giống nhau một cách đáng kinh ngạc. Dân làng thường nói rằng những người trong hai gia đình này hầu như giống hệt nhau, làm bất cứ việc gì cũng đều giống nhau. Một ngày nọ, một thầy bói đến làng. Vẻ ngoài của ông ta khác thường, và quần áo của ông ta cũng khác với những người dân làng. Dân làng rất tò mò về thầy bói này và muốn xem ông ta có khả năng gì. Vì vậy, thầy bói bắt đầu xem bói cho dân làng. Phương pháp của ông ta rất khác thường; ông ta không sử dụng bất kỳ công cụ nào, và phán đoán số phận của một người chỉ dựa trên vẻ ngoài và cách nói chuyện của họ. Thầy bói bắt đầu với gia đình Lý. Sau khi xem xong, ông ta nói rằng con cháu của gia đình Lý sẽ rất giàu có, công việc kinh doanh của gia đình họ sẽ phát đạt, và họ sẽ có rất nhiều con cái. Sau đó, thầy bói xem bói cho gia đình Vương. Sau khi xem xong, ông ta cũng nói như vậy: con cháu của gia đình Vương sẽ rất giàu có, công việc kinh doanh của gia đình họ sẽ phát đạt, và họ sẽ có rất nhiều con cái. Khi gia đình Lý và Vương nghe những lời của thầy bói, họ rất vui mừng. Họ nghĩ rằng thầy bói rất chính xác bởi vì tổ tiên của họ giống nhau, vì vậy số phận của họ cũng nên giống nhau, và lời tiên đoán của thầy bói đã xác nhận điều đó.
Usage
同出一辙通常用来形容两种言论或行为完全一样,多用于书面语中。
Thành ngữ “同出一辙” thường được dùng để miêu tả hai bài phát biểu hoặc hành động hoàn toàn giống nhau, và chủ yếu được sử dụng trong văn viết.
Examples
-
他们的意见同出一辙。
tamen de yijian tongchu yi zhe.
Ý kiến của họ hoàn toàn giống nhau.
-
这两篇文章的观点同出一辙。
zhe liangpian wen zhang de guangdian tongchu yi zhe
Hai bài báo này có quan điểm hoàn toàn giống nhau