名列前茅 đứng đầu
Explanation
这个成语的意思是说,在很多人的排名中,名次排在最前面,比喻成绩优秀,名次靠前。例如,在考试中取得了第一名,在比赛中获得了冠军,或者在工作中业绩突出等等,都可以用“名列前茅”来形容。
Thành ngữ này có nghĩa là trong số nhiều người, thứ hạng của họ đứng đầu. Nó miêu tả một người có thành tích xuất sắc và thứ hạng cao. Ví dụ, bạn có thể sử dụng “名列前茅” để miêu tả một người đã đạt được vị trí đầu tiên trong kỳ thi, giành chức vô địch trong cuộc thi, hoặc đạt được thành tích xuất sắc trong công việc.
Origin Story
话说,古时候,有一个叫张三的人,从小就聪明好学,学习成绩一直名列前茅。他每天都比别人早起,晚睡,学习非常刻苦。有一次,他参加了县里的考试,他胸有成竹,信心十足,最终他果然名列前茅,取得了第一名。他的老师和同学们都为他感到高兴,夸赞他聪明才智过人,是个人才。张三的名声传到了州府,州府的官员也听说过他的事迹,特地派人将他召到州府参加考试。张三再次发挥出色,名列前茅,获得了州府的认可,被推荐到京城的国子监学习。在国子监,张三仍然刻苦学习,不断进步,最终成为了当时有名的才子,为国家做出了贡献。
Người ta kể rằng trong thời cổ đại, có một người tên là Trương San, thông minh và ham học hỏi từ nhỏ. Thành tích học tập của anh ấy luôn đứng đầu. Mỗi ngày, anh ấy thức dậy sớm hơn và đi ngủ muộn hơn những người khác, học tập rất chăm chỉ. Một lần, anh ấy tham gia kỳ thi huyện, anh ấy tự tin và đầy lòng tin, và cuối cùng anh ấy đã đứng đầu kỳ thi và đạt được vị trí đầu tiên. Giáo viên và bạn cùng lớp của anh ấy rất vui mừng cho anh ấy và khen ngợi sự thông minh và tài năng phi thường của anh ấy. Danh tiếng của Trương San lan rộng đến địa hạt, các quan lại địa hạt cũng nghe về những hành động của anh ấy, và đặc biệt đã cử người triệu tập anh ấy đến địa hạt để tham gia kỳ thi. Trương San lại thể hiện xuất sắc, đứng đầu danh sách, nhận được sự công nhận của địa hạt, và được đề cử học tập tại Học viện Quốc tử giám ở kinh đô. Tại Học viện Quốc tử giám, Trương San vẫn chăm chỉ học tập và không ngừng tiến bộ. Cuối cùng, anh ấy trở thành một nhà nho nổi tiếng vào thời điểm đó và đóng góp cho đất nước.
Usage
这个成语多用于形容学习、工作或比赛等方面取得的优异成绩,常用来赞扬一个人或一个团队的优秀表现。
Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả thành tích xuất sắc đạt được trong học tập, công việc hoặc thi đấu. Nó thường được sử dụng để khen ngợi màn trình diễn xuất sắc của một cá nhân hoặc một nhóm.
Examples
-
这次考试,他名列前茅,获得了第一名。
cì cì kǎo shì, tā míng liè qián máo, huò dé le dì yī míng.
Trong kỳ thi này, anh ấy đã đứng đầu và giành giải nhất.
-
在这次比赛中,我们队名列前茅,获得了冠军。
zài cì cì bǐ sài zhōng, wǒ men duì míng liè qián máo, huò dé le quán jūn.
Trong cuộc thi này, đội của chúng tôi đã đứng đầu và giành chức vô địch.
-
他刻苦学习,成绩一直名列前茅。
tā kè kǔ xué xí, chéng jī yī zhí míng liè qián máo.
Anh ấy học hành chăm chỉ và luôn đứng đầu.
-
他工作认真负责,业绩名列前茅。
tā gōng zuò rèn zhēn fù zé, yè jì míng liè qián máo.
Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ và có trách nhiệm, và đạt được thành tích xuất sắc.