名噪一时 nổi tiếng một thời gian
Explanation
指名声在一个时期内非常大。
Đề cập đến danh tiếng rất lớn trong một thời kỳ nhất định.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城里住着一位名叫李白的诗人,他从小就聪慧过人,尤其擅长写诗。他年轻的时候,就游历各地,他的诗才逐渐展现,名噪一时。有一天,他来到一个偏僻的小村庄,偶然发现了一个隐居的老人,老人是一位武林高手,并且拥有许多珍贵的武功秘籍。李白被老人的武功深深吸引,于是他请求老人收他为徒。老人见李白资质聪颖,便答应了。李白跟随老人学习武功,他的武功进步很快,很快就成为了武林高手。后来,李白的名声越来越大,他成为了武林中的一代宗师。他不仅武功高强,而且诗才横溢,他的诗歌传遍了大江南北。人们称赞他是一个文武双全的人。李白的一生充满了传奇色彩,他的故事一直流传至今。
Tương truyền, vào thời nhà Đường, ở thành Trường An sống một thi nhân tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã rất thông minh, nhất là về làm thơ. Thời trẻ, ông du ngoạn nhiều nơi, tài năng thơ ca của ông dần dần được thể hiện, và ông nổi tiếng một thời gian. Một hôm, ông đến một ngôi làng hẻo lánh, và tình cờ gặp một ông lão sống ẩn dật, ông lão này là một bậc thầy võ thuật, và sở hữu nhiều bản thảo võ thuật quý giá. Lý Bạch rất bị thu hút bởi võ thuật của ông lão, và ông xin được làm học trò của ông. Ông lão thấy Lý Bạch có tài, nên đã đồng ý. Lý Bạch học võ thuật với ông lão, võ công của ông tiến bộ rất nhanh, và ông sớm trở thành một bậc thầy. Sau đó, danh tiếng của Lý Bạch ngày càng lớn, ông trở thành một bậc thầy võ thuật lỗi lạc. Ông không chỉ giỏi võ thuật mà còn là một thi nhân tài ba, thơ ông lan truyền khắp cả nước. Người ta ca ngợi ông là người tài giỏi cả văn lẫn võ. Cuộc đời của Lý Bạch đầy những câu chuyện huyền thoại, và những câu chuyện về ông vẫn được lưu truyền đến ngày nay.
Usage
用于形容某人在一个时期内名声很大。
Được sử dụng để mô tả sự nổi tiếng lớn của ai đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Examples
-
他的作品名噪一时,受到很多人的喜爱。
tā de zuòpǐn míngzào yīshí, shòudào hěn duō rén de xǐ'ài.
Tác phẩm của ông nổi tiếng một thời gian và được nhiều người yêu thích.
-
这位年轻的画家名噪一时,作品被各大博物馆争相收藏。
zhè wèi niánqīng de huàjiā míngzào yīshí, zuòpǐn bèi dà gè bówùguǎn zhēng xiāng cóngcáng。
Họa sĩ trẻ này nổi tiếng một thời gian, tác phẩm của anh được nhiều bảo tàng lớn thu thập.