吞云吐雾 Hít mây và thở ra sương mù
Explanation
原指神仙吐雾,后多用来形容人吸烟。
Ban đầu đề cập đến các vị thần thở ra sương mù; hiện nay thường được dùng để miêu tả những người hút thuốc.
Origin Story
很久以前,在深山老林里,住着一位修炼成仙的道士。他每天都吞云吐雾,修炼仙法,道行高深莫测。一日,一位年轻的书生慕名前来拜访,想向道士学习仙术。道士见书生诚心求学,便欣然答应,并带他到后山瀑布旁,开始传授仙法。修炼过程中,道士常常吞云吐雾,书生看着道士时而吞云,时而吐雾,口中白气缭绕,宛如仙境,不禁心生敬畏。经过几年的刻苦修炼,书生也渐渐掌握了吞云吐雾的技巧,最终也修成正果,成为了一位得道高仙。从此,吞云吐雾便成为了神仙的象征,也代指吸烟的行为,充满了神秘的色彩。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một vị đạo sĩ đã đạt được nghệ thuật hít vào mây và thở ra sương mù. Ông dành những ngày của mình ngồi thiền bên thác nước, hoàn thiện các kỹ thuật thở. Một chàng trai trẻ tên là Li, được truyền cảm hứng bởi những câu chuyện về vị đạo sĩ, đã lên đường đi tìm ông và tìm hiểu bí mật của ông. Sau một cuộc hành trình dài và gian nan, Li cuối cùng đã tìm thấy vị đạo sĩ, người đã dẫn dắt anh vào thực hành huyền bí của mình. Dưới sự hướng dẫn nghiêm ngặt của vị đạo sĩ, Li đã luyện tập không ngừng cho đến khi anh ấy thành thạo nghệ thuật hít vào mây và thở ra sương mù, đạt được danh hiệu là một người thực hành lành nghề. Từ ngày đó, nghệ thuật hít vào mây và thở ra sương mù trở thành biểu tượng của sự thanh thản và tự chủ, và vị đạo sĩ đã chia sẻ trí tuệ và kinh nghiệm của mình với vô số người tìm kiếm.
Usage
形容吸烟的动作,多含贬义。
Miêu tả hành động hút thuốc, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Examples
-
他坐在那里吞云吐雾,一副世外高人的样子。
ta zuo zai nali tun yun tu wu, yi fu shi wai gao ren de yangzi.
Anh ta ngồi đó, hút thuốc, trông như một ẩn sĩ.
-
他总是吞云吐雾,对自己的身体很不负责。
ta zong shi tun yun tu wu, dui zi ji de shenti hen bu fu ze
Anh ta luôn hút thuốc và rất vô trách nhiệm với sức khỏe của mình