呼朋唤友 Gọi bạn bè
Explanation
指呼叫朋友。
Chỉ việc gọi bạn bè.
Origin Story
话说在古代的一个小镇上,住着一位名叫李明的青年。李明为人热情好客,朋友遍布小镇各个角落。每逢佳节或遇到喜事,他总是呼朋唤友,热闹非凡。有一年春天,李明家门前的一棵老杏树开满了雪白的杏花,香气四溢,引来了许多蜜蜂蝴蝶。李明看着这美丽的景色,心中一动,决定邀请朋友们来赏花。于是,他四处奔走,将这个好消息告诉了每一个朋友。消息传出后,小镇上的人们都非常高兴,纷纷表示晚上要来参加。傍晚时分,李明家门前已经聚集了众多朋友,大家有说有笑,好不热闹。院子里摆满了桌子和椅子,桌上摆放着各种美食佳酿。李明热情地招呼着每一位朋友,并向大家讲述了这棵老杏树的故事。大家一边赏花,一边畅饮,尽情享受着春天的美好时光。直到深夜,人们才依依不舍地告辞。李明看着大家离去的背影,心中充满了幸福和满足。他明白,朋友的陪伴才是人生中最宝贵的财富。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn cổ kính, sống một chàng trai trẻ tên là Lý Minh. Lý Minh là người thân thiện và hiếu khách, anh có rất nhiều bạn bè khắp thị trấn. Mỗi dịp lễ hội hoặc khi có điều gì vui vẻ xảy ra, anh ấy luôn gọi bạn bè đến, làm cho không khí trở nên náo nhiệt. Một mùa xuân nọ, một cây mơ già trước nhà Lý Minh nở đầy hoa trắng như tuyết, hương thơm ngào ngạt lan tỏa khắp nơi. Lý Minh, bị cuốn hút bởi khung cảnh tuyệt đẹp, quyết định mời bạn bè đến chiêm ngưỡng hoa. Vì vậy, anh ấy đi khắp nơi để chia sẻ tin vui này với mỗi người bạn. Sau khi tin tức lan truyền, mọi người trong thị trấn đều rất vui mừng và nói rằng họ sẽ đến vào buổi tối. Buổi tối, rất nhiều bạn bè tụ tập trước nhà Lý Minh. Mọi người trò chuyện và cười đùa, tạo nên một bầu không khí sôi nổi. Sân nhà được bày biện đầy đủ bàn ghế, trên bàn là đủ loại món ăn ngon và rượu hảo hạng. Lý Minh nhiệt tình chào đón mỗi người bạn và kể cho họ nghe câu chuyện về cây mơ già này. Trong khi chiêm ngưỡng hoa, mọi người cùng nhau uống rượu và tận hưởng vẻ đẹp của mùa xuân. Mãi đến tận khuya, mọi người mới luyến tiếc chia tay. Lý Minh nhìn theo bóng lưng của họ, lòng tràn đầy hạnh phúc và mãn nguyện. Anh ấy hiểu rằng tình bạn là tài sản quý giá nhất trong cuộc đời.
Usage
用于描写招集朋友。
Được sử dụng để mô tả việc tập hợp bạn bè.
Examples
-
节假日里,他喜欢呼朋唤友,一起郊游。
jiejiari li, ta xihuan hupeng huanyou, yiqi jiaoyou.
Vào những ngày lễ, anh ấy thích gọi bạn bè của mình đi dã ngoại.
-
新年到了,他呼朋唤友,一起庆祝新年。
xinnian daole, ta hupeng huanyou, yiqi qingzhu xinnian
Vào ngày Tết, anh ấy gọi bạn bè của mình đến để cùng nhau đón Tết.