哀兵必胜 āi bīng bì shèng Quân đội đau thương nhất định sẽ thắng

Explanation

指处于悲愤、正义、绝望等情绪中的军队,由于其士气高涨,战斗力强,往往能战胜敌人。

Chỉ một đội quân đang trong trạng thái đau buồn, công lý, tuyệt vọng, v.v., thường có thể đánh bại kẻ thù do tinh thần và hiệu quả chiến đấu cao của họ.

Origin Story

战国时期,燕国与齐国交战,燕国屡战屡败,士气低落。太子丹派荆轲刺秦王,虽然刺杀失败,但此举却激起了燕国人民的悲愤之情,他们团结一心,决心与齐国决一死战。最终,凭借着这股“哀兵”之势,燕国反败为胜,重创齐军。这段历史也成为了“哀兵必胜”的典型例证,说明了在正义和悲愤的驱使下,即使是处于劣势的军队,也能爆发出惊人的力量。

zhànguó shíqí, yàn guó yǔ qí guó jiāo zhàn, yàn guó lǚ zhàn lǚ bài, shì qì dī luò. tàizǐ dān pài jīng kē cì qín wáng, suīrán cì shā shībài, dàn cǐ jǔ què jī qǐ le yàn guó rénmín de bēi fèn zhī qíng, tāmen tuánjié yīxīn, juéxīn yǔ qí guó jué yī sǐ zhàn. zuìzhōng, píngjiè zhe gǔ “āi bīng” zhī shì, yàn guó fǎn bài wéi shèng, chóng chuàng qí jūn. zhè duàn lìshǐ yě chéng le “āi bīng bì shèng” de diǎnxíng lì zhèng, shuōmíng le zài zhèngyì hé bēi fèn de qūsǐ xià, jíshǐ shì chǔ yú lièshì de jūnduì, yě néng bàofā chū jīngrén de lìliang.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, hai nước Yên và Tề giao chiến, Yên liên tục thất bại trong các trận đánh và tinh thần sa sút. Thái tử Đan phái Kinh Kha ám sát Tần Vương, dù ám sát không thành công, nhưng hành động này đã khơi dậy sự phẫn nộ và đau buồn của nhân dân nước Yên, họ đoàn kết và quyết tâm chiến đấu đến cùng với Tề. Cuối cùng, với khí thế “quân đội đau thương” này, Yên đã biến thất bại thành thắng lợi và gây tổn thất nặng nề cho quân đội Tề. Giai đoạn lịch sử này cũng trở thành một ví dụ điển hình cho câu “quân đội đau thương nhất định sẽ thắng”, cho thấy ngay cả một đội quân yếu thế, khi được thúc đẩy bởi công lý và sự phẫn nộ, cũng có thể bộc phát sức mạnh phi thường.

Usage

常用于形容军队,也可以引申到其他领域,比喻处于劣势但充满正义感和悲愤情绪的一方最终会取得胜利。

cháng yòng yú xíngróng jūnduì, yě kěyǐ yǐnshēn dào qítā lǐngyù, bǐyù chǔ yú lièshì dàn chōngmǎn zhèngyì gǎn hé bēi fèn qíngxù de yī fāng zuìzhōng huì qǔdé shènglì.

Thường được dùng để mô tả quân đội, nhưng cũng có thể mở rộng sang các lĩnh vực khác, để mô tả phe đang ở thế yếu nhưng tràn đầy ý thức công lý và cảm xúc phẫn nộ và cuối cùng giành chiến thắng.

Examples

  • 面对强敌,他们士气高昂,仿佛一支哀兵,最终取得了胜利。

    miàn duì qiáng dí, tāmen shì qì gāo áng, fǎng fú yī zhī āi bīng, zuì zhōng qǔ dé le shèng lì.

    Đối mặt với kẻ thù mạnh, tinh thần của họ rất cao, như một đội quân đau khổ, và cuối cùng họ đã giành được chiến thắng.

  • 历史上,许多看似弱小的军队,凭借着悲壮的气势,取得了以弱胜强的战役。

    lìshǐ shàng, xǔ duō kànshì ruò xiǎo de jūnduì, píngjiè zhe bēi zhuàng de qìshì, qǔdé le yǐ ruò shèng qiáng de zhànyì

    Trong lịch sử, nhiều đội quân tưởng chừng yếu ớt đã giành được chiến thắng trước những kẻ thù mạnh hơn nhờ vào khí thế bi tráng của họ..