骄兵必败 Quân chủ quan tự phụ tất sẽ thất bại
Explanation
指骄傲的军队必然会失败。形容军队骄傲轻敌必将失败。
Đây là một thành ngữ có nghĩa là sự kiêu ngạo và tự mãn sẽ dẫn đến sự thất bại của quân đội.
Origin Story
西汉时期,汉宣帝刘洵派郑吉率军攻打匈奴,并在车师附近屯田与驻军。匈奴举兵反击。汉宣帝召集群臣商议,丞相魏相不主张增兵,仗着国大人多就会成为骄横的军队,军队骄横必定灭亡。汉宣帝决定不再派兵攻打匈奴,避免了骄兵必败的结局。几十年后,汉朝的国力日渐强盛,匈奴也逐渐衰弱,在与匈奴的战争中,汉朝取得了辉煌的胜利,这都得益于汉宣帝的英明决策。这段历史也成为了后世“骄兵必败”的典型案例,告诫人们要居安思危,切勿骄傲轻敌。
Trong thời nhà Hán Tây, Hoàng đế Huyền phái Trịnh Kì dẫn quân đánh Xiongnu, đóng quân và cày cấy gần Trì Thư. Xiongnu phản công. Hoàng đế Huyền triệu tập các đại thần hội ý. Thừa tướng Uý Tường phản đối tăng viện, cho rằng dân số đông và đất nước lớn sẽ khiến quân đội tự phụ, quân đội tự phụ chắc chắn sẽ bị diệt vong. Hoàng đế Huyền quyết định không cử thêm quân đánh Xiongnu, tránh được kết cục quân chủ quan tự phụ sẽ thất bại. Vài chục năm sau, quốc lực nhà Hán ngày càng mạnh, Xiongnu dần suy yếu, trong các cuộc chiến tranh với Xiongnu, nhà Hán giành được thắng lợi vẻ vang, tất cả là nhờ quyết định sáng suốt của Hoàng đế Huyền. Sự kiện lịch sử này trở thành điển hình cho câu thành ngữ “quân chủ quan tự phụ tất sẽ thất bại”, răn dạy mọi người phải luôn cảnh giác, không được kiêu ngạo khinh địch.
Usage
常用来形容军队骄傲轻敌,最终会失败。也用来比喻人骄傲自满必然会失败。
Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả sự kiêu ngạo của quân đội và việc coi thường kẻ thù, dẫn đến thất bại. Nó cũng được dùng để miêu tả sự kiêu ngạo và tự mãn của một người, dẫn đến thất bại.
Examples
-
这支军队骄兵必败,最终还是落败了。
zhè zhī jūnduì jiāobīng bì bài, zuìzhōng háishì luòbài le.
Quân đội này kiêu ngạo và chắc chắn sẽ thất bại.
-
历史证明,骄兵必败,恃强凌弱终将自食其果。
lìshǐ zhèngmíng, jiāobīng bì bài, shìqiáng língruò zhōngjiāng zìshí qí guǒ.
Lịch sử chứng minh rằng quân đội kiêu ngạo chắc chắn sẽ thất bại, và sự áp bức người yếu sẽ cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của chính họ.