唾手可得 dễ dàng có được
Explanation
形容很容易得到,不费吹灰之力。
Điều đó miêu tả một thứ dễ dàng có được mà không cần nỗ lực.
Origin Story
唐太宗时期,唐朝的属国高丽发生内乱,大臣卞氏杀死了唐太宗所立的国王后自立为王。唐太宗决定亲征高丽,但大将褚遂良认为这只是小事一桩,只需派出一两名精干的大将率领十万大军,便可轻而易举地平定高丽。他认为高丽的叛乱如同囊中之物,唾手可得。太宗采纳了褚遂良的建议,派兵征讨高丽,最终平息了叛乱,高丽也重新臣服于唐朝。这个故事说明,有时候,看起来困难的事情,只要方法得当,也可能轻而易举地解决。
Trong triều đại Hoàng đế Thái Tông nhà Đường, Cao Ly, một nước chư hầu của Trung Quốc, đã xảy ra xung đột nội bộ. Một quan lại tên là Biện đã giết vua do Thái Tông phong và tự xưng làm vua. Thái Tông quyết định đích thân dẫn quân đi Cao Ly, nhưng tướng Chu Thúc Liáng cho rằng đây chỉ là chuyện nhỏ, chỉ cần cử một hoặc hai vị tướng giỏi chỉ huy 100.000 quân là có thể dễ dàng dẹp yên cuộc nổi loạn ở Cao Ly. Ông ta tin rằng cuộc nổi loạn của Cao Ly nằm trong tầm tay. Thái Tông chấp thuận đề nghị của Chu Thúc Liáng, cử quân đi chinh phạt Cao Ly. Cuối cùng, cuộc nổi loạn bị dẹp tan, và Cao Ly lại quy phục nhà Đường. Câu chuyện này minh họa rằng đôi khi, những việc tưởng chừng khó khăn lại có thể dễ dàng giải quyết nếu có phương pháp đúng đắn.
Usage
用于形容事情容易做到,不费力气。
Được sử dụng để mô tả điều gì đó dễ dàng thực hiện mà không cần nhiều nỗ lực.
Examples
-
对于他来说,升职加薪简直是唾手可得。
duì yú tā lái shuō, shēng zhí jiā xīn jiǎnzhí shì tuò shǒu kě dé
Đối với anh ta, thăng chức tăng lương là điều dễ dàng.
-
这个难题,对于经验丰富的他来说,简直是唾手可得。
zhège nán tí, duì yú jīngyàn fēngfù de tā lái shuō, jiǎnzhí shì tuò shǒu kě dé
Vấn đề này đối với anh ta, một người giàu kinh nghiệm, thật đơn giản