千难万险 muôn vàn khó khăn hiểm nguy
Explanation
形容困难和危险很多。
Mô tả rất nhiều khó khăn và nguy hiểm.
Origin Story
话说孙悟空护送唐僧西天取经,师徒四人历经千山万水,跋山涉水,一路可谓是千难万险。他们先后经历了白骨精的诱惑、黄袍怪的追杀、火焰山的炙烤、通天河的险滩等等,每一个关卡都险象环生,稍有不慎便会丢掉性命。在取经的路上,他们不仅要面对各种妖魔鬼怪的袭击,还要克服恶劣的自然环境,例如酷暑、严寒、饥饿、疾病等。为了取得真经,他们克服了重重困难,展现了非凡的毅力和勇气。最终,他们历尽千难万险,到达了西天灵山,取得了真经,完成了他们的使命。
Tương truyền Tôn Ngộ Không hộ tống Đường Tăng đi Tây Trúc thỉnh kinh. Bốn thầy trò đã vượt qua muôn trùng non nước, trèo đèo lội suối, hành trình gian nan đầy rẫy hiểm nguy. Họ lần lượt trải qua cám dỗ của Bạch Cốt Tinh, truy đuổi của Hoàng bào Quái, nắng lửa của Hoả Diệm Sơn, thác ghềnh dữ dội của Thông Thiên Hà… Mỗi chặng đường đều hiểm trở, sơ sẩy một chút là mất mạng. Trên đường thỉnh kinh, họ không chỉ đối mặt với sự tấn công của đủ loại yêu ma quỷ quái mà còn phải vượt qua điều kiện tự nhiên khắc nghiệt như nắng nóng, giá rét, đói khát, bệnh tật… Để lấy được kinh, họ đã vượt qua biết bao khó khăn, thể hiện ý chí và lòng dũng cảm phi thường. Cuối cùng, sau bao gian khổ hiểm nguy, họ đã đến được Linh Sơn Tây Trúc, thỉnh được kinh và hoàn thành sứ mệnh.
Usage
用于形容困难和危险很多。
Được dùng để miêu tả rất nhiều khó khăn và nguy hiểm.
Examples
-
西天取经的路上,唐僧师徒四人历尽千难万险,最终取得真经。
xītiān qǔjīng de lùshàng, tángsēng shītú sì rén lìjìn qiānnán wànxiǎn, zhōngyú qǔdé zhēnjīng
Trên đường Tây Trúc thỉnh kinh, Đường Tăng và bốn đồ đệ đã trải qua muôn vàn khó khăn gian khổ, cuối cùng cũng lấy được kinh.
-
创业之路充满了千难万险,只有坚持不懈才能获得成功。
chuàngyè zhīlù chōngmǎn le qiānnán wànxiǎn, zhǐyǒu jiānchí bùxiè cáinéng huòdé chénggōng
Con đường khởi nghiệp đầy rẫy khó khăn thử thách, chỉ có kiên trì bền bỉ mới có thể thành công.