善解人意 shàn jiě rén yì thấu hiểu

Explanation

善解人意是指善于理解别人的意思和想法,体贴别人的感受。

Hiểu ý và suy nghĩ của người khác và biết quan tâm đến cảm xúc của họ.

Origin Story

很久以前,在一个美丽的村庄里,住着一位名叫小梅的女孩。小梅心地善良,对每个人都非常友善。她总是能够理解别人的感受,并尽力帮助他们。村里的人们都很喜欢小梅,因为她善解人意,总是能给他们带来温暖和快乐。有一天,村里来了一个外地人,他因为迷路而感到非常无助。小梅看到他后,主动上前询问,并帮助他找到了回家的路。外地人非常感激小梅的帮助,并称赞她是世界上最善良的人。从此以后,小梅的名声传遍了整个村庄,大家都说她是一位善解人意的好姑娘。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè měilì de cūn zhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào xiǎo méi de nǚ hái。xiǎo méi xīn dì shàn liáng, duì měi gè rén dōu fēicháng yǒushàn。tā zǒng shì néng gòu lǐjiě bié rén de gǎnshòu, bìng jǐn lì bāng zhù tāmen。cūn lǐ de rénmen dōu hěn xǐhuan xiǎo méi, yīn wèi tā shàn jiě rén yì, zǒng shì néng gěi tāmen dài lái wēn nuǎn hé kuài lè。yǒu yī tiān, cūn lǐ lái le yīgè wài dì rén, tā yīn wèi mí lù ér gǎndào fēicháng wú zhù。xiǎo méi kàn dào tā hòu, zhǔ dòng shàng qián wèn xún, bìng bāng zhù tā zhǎo dào le huí jiā de lù。wài dì rén fēicháng gǎnjī xiǎo méi de bāng zhù, bìng chēngzàn tā shì shìjiè shàng zuì shàn liáng de rén。cóng cǐ yǐ hòu, xiǎo méi de míng shēng chuán biàn le zhěng gè cūn zhuāng, dàjiā dōu shuō tā shì yī wèi shàn jiě rén yì de hǎo gūniang

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng xinh đẹp, có một cô gái tên là Tiểu Mai. Tiểu Mai có tấm lòng nhân hậu và rất thân thiện với mọi người. Cô ấy luôn thấu hiểu được cảm xúc của người khác và luôn cố gắng hết sức để giúp đỡ họ. Dân làng rất yêu quý Tiểu Mai, vì cô ấy rất tốt bụng và luôn mang lại sự ấm áp và hạnh phúc cho họ. Một ngày nọ, có một người lạ đến làng, anh ta rất tuyệt vọng vì bị lạc đường. Thấy vậy, Tiểu Mai đến gần, hỏi han và giúp anh ta tìm đường về nhà. Người lạ rất biết ơn sự giúp đỡ của Tiểu Mai và khen ngợi cô ấy là người tốt bụng nhất thế giới. Từ đó, tiếng lành về Tiểu Mai lan truyền khắp làng, ai cũng nói cô ấy là một cô gái tốt bụng và thấu hiểu.

Usage

形容人很体贴,能够理解别人的感受。

xiáoróng rén hěn tǐtiē, nénggòu lǐjiě bié rén de gǎnshòu

Để miêu tả một người thấu hiểu và thông cảm với cảm xúc của người khác.

Examples

  • 她善解人意,总是能照顾到别人的感受。

    tā shàn jiě rén yì, zǒng shì néng zhào gù dào bié rén de gǎnshòu。

    Cô ấy rất thấu hiểu, luôn quan tâm đến cảm xúc của người khác.

  • 他是一个善解人意的好丈夫,总是能理解妻子的想法。

    tā shì yīgè shàn jiě rén yì de hǎo zhàngfu, zǒng shì néng lǐjiě qīzi de xiǎngfǎ。

    Anh ấy là một người chồng tốt, luôn thấu hiểu suy nghĩ của vợ mình.

  • 善解人意的人在人际交往中往往很受欢迎。

    shàn jiě rén yì de rén zài rén jì jiāowǎng zhōng wǎng wǎng hěn shòu huānyíng

    Những người thấu hiểu thường được yêu mến trong giao tiếp giữa người với người.