因人而异 yīn rén ér yì khác nhau tùy người

Explanation

因人而异指的是根据个人的不同情况、特点或需求而有所差异。

“Nhân nhân nhi dị” có nghĩa là có những khác biệt do những hoàn cảnh cá nhân, đặc điểm hoặc nhu cầu khác nhau.

Origin Story

从前,有两个村庄,分别以种植水稻和棉花为主。每年收成时节,村长都会组织村民进行庆丰收活动。第一个村庄的水稻收成很好,村长便决定举办一场盛大的宴会,席间有各种美味佳肴和美酒。而第二个村庄的棉花收成一般,村长考虑到村民的实际情况,决定组织一场简单的庆祝活动,大家一起分享自制的点心和茶水。两个村庄的庆丰收方式虽然不同,但这都是根据各自村民的实际情况作出的安排,体现了“因人而异”的智慧。 后来,邻近的村庄也来取经,他们看到第一个村庄的盛大宴会,纷纷效仿,结果却因资源不足导致后续生活困难。而第二个村庄则因其务实的做法,生活越过越好。 这个故事告诉我们,处理事情不能千篇一律,要根据具体情况,因人而异,才能达到最佳效果。

cóng qián, yǒu liǎng gè cūn zhuāng, fēn bié yǐ zhòng zhí shuǐ dào hé mián huā wéi zhǔ. měi nián shōu chéng shí jié, cūn zhǎng dōu huì zǔ zhī cūn mín jìnxíng qìng fēng shōu huó dòng. dì yī gè cūn zhuāng de shuǐ dào shōu chéng hěn hǎo, cūn zhǎng biàn juédìng jǔbàn yī chǎng shèng dà de yàn huì, xí jiān yǒu gè zhǒng měiwèi jiā yáo hé měi jiǔ. ér dì èr gè cūn zhuāng de mián huā shōu chéng yībān, cūn zhǎng kǎo lǜ dào cūn mín de shíjì qíngkuàng, juédìng zǔ zhī yī chǎng jiǎndān de qìng zhù huó dòng, dàjiā yī qǐ fēn xiǎng zì zhì de diǎn xīn hé chá shuǐ. liǎng gè cūn zhuāng de qìng fēng shōu fāngshì suīrán bù tóng, dàn zhè dōu shì gēnjù gèzì cūn mín de shíjì qíngkuàng zuò chū de ānpái, tǐxiàn le "yīn rén ér yì" de zhìhuì.

Ngày xửa ngày xưa, có hai làng, một làng chủ yếu trồng lúa và làng kia trồng bông. Hàng năm vào mùa thu hoạch, các trưởng làng sẽ tổ chức lễ hội thu hoạch. Làng thứ nhất có vụ mùa lúa bội thu, vì vậy trưởng làng quyết định tổ chức một bữa tiệc lớn với nhiều món ăn ngon và rượu ngon. Làng thứ hai có vụ mùa bông bình thường, vì vậy trưởng làng, xem xét hoàn cảnh của dân làng, quyết định tổ chức một lễ kỷ niệm đơn giản, nơi mọi người cùng nhau chia sẻ đồ ăn nhẹ và trà tự làm. Mặc dù các lễ hội thu hoạch ở hai làng khác nhau, nhưng cả hai đều dựa trên hoàn cảnh cụ thể của người dân trong làng, phản ánh triết lý “nhân nhân nhi dị”.

Usage

该成语主要用于形容不同的人有不同的情况、特点或需求,处理问题时应根据具体情况而定。

gāi chéngyǔ zhǔyào yòng yú xíngróng bùtóng de rén yǒu bùtóng de qíngkuàng, tèdiǎn huò xūqiú, chǔlǐ wèntí shí yīng gēnjù jùtǐ qíngkuàng ér dìng

Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả rằng những người khác nhau có những hoàn cảnh, đặc điểm hoặc nhu cầu khác nhau, và các vấn đề cần được giải quyết tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể.

Examples

  • 学习方法因人而异,要因材施教。

    xuéxí fāngfǎ yīn rén ér yì, yào yīn cái shī jiào

    Phương pháp học tập khác nhau đối với mỗi người, vì vậy việc giảng dạy cần được điều chỉnh cho phù hợp với khả năng của học sinh.

  • 每个人的口味因人而异,不能强求一致。

    měi gè rén de kǒuwèi yīn rén ér yì, bù néng qiángqiú yīzhì

    Khẩu vị của mỗi người khác nhau, vì vậy không cần thiết phải ép buộc sự giống nhau về khẩu vị.

  • 治疗方案因人而异,医生会根据病人的具体情况制定治疗方案。

    zhìliáo fāng'àn yīn rén ér yì, yīshēng huì gēnjù bìng rén de jùtǐ qíngkuàng zhìdìng zhìliáo fāng'àn

    Kế hoạch điều trị khác nhau đối với mỗi người, và bác sĩ sẽ xây dựng kế hoạch điều trị dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân.