量体裁衣 liàng tǐ cái yī thích nghi với hoàn cảnh

Explanation

比喻做事要根据实际情况,不能机械照搬。

Đây là một phép ẩn dụ minh họa cho sự cần thiết phải thích nghi với hoàn cảnh thực tế khi làm việc, chứ không phải chỉ đơn giản là tuân theo một khuôn mẫu có sẵn.

Origin Story

南朝时,齐武帝萧赜非常赏识张融的才华,但是张融为人比较清高,不愿阿谀奉承。有一天,齐武帝派人送了一件旧衣服给张融,并说:“这件衣服是我以前穿的,现在派人把它改改,一定合你的身。”张融收到衣服后,非常感动,他知道皇帝这是在关心他,体恤他。于是,他立即命人将衣服改做,并亲自试穿,发现衣服非常合身。张融深受感动,从此更加努力为国家效力。这个故事告诉我们,做事要根据实际情况,不能生搬硬套,要量体裁衣。

Náncháo shí, Qí Wǔdì Xiāo Zé fēicháng shǎngshí Zhāng Róng de cáihua, dànshì Zhāng Róng wéirén bǐjiào qīnggāo, bùyuàn āyú fèngchéng. Yǒuyītiān, Qí Wǔdì pài rén sòng le yījiàn jiù yīfu gěi Zhāng Róng, bìng shuō: “Zhè jiàn yīfu shì wǒ yǐqián chuān de, xiànzài pài rén bǎ tā gǎigǎi, yīdìng hé nǐ de shēn.” Zhāng Róng shōudào yīfu hòu, fēicháng gǎndòng, tā zhīdào huángdì zhè shì zài guānxīn tā, tǐxù tā. Yúshì, tā lìjí mìng rén jiāng yīfu gǎizuò, bìng qīnzì shì chuān, fāxiàn yīfu fēicháng héshēn. Zhāng Róng shēnshòu gǎndòng, cóngcǐ gèngjiā nǔlì wèi guójiā xiàolì. Zhège gùshì gàosù wǒmen, zuòshì yào gēnjù shíjì qíngkuàng, bù néng shēngbānyìngtào, yào liàngtǐcáiyī.

Trong thời kỳ Nam triều, Hoàng đế Tiêu Trạch nước Tề rất coi trọng tài năng của Trương Dung, nhưng Trương Dung lại khá nhút nhát và không thích xu nịnh. Một hôm, Hoàng đế Tiêu Trạch sai một người hầu mang cho Trương Dung một bộ y phục cũ, và nói: “Đây là bộ y phục trẫm từng mặc, nay trẫm sai người sửa lại cho vừa vặn với khanh.” Nhận được y phục, Trương Dung vô cùng xúc động. Ông hiểu rằng Hoàng đế quan tâm đến mình. Vì vậy, ông lập tức sai người sửa lại y phục và tự mình thử, thấy rất vừa vặn. Trương Dung vô cùng cảm động, từ đó càng nỗ lực hơn cho đất nước. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng cần phải làm việc theo hoàn cảnh thực tế, chứ không chỉ đơn thuần là làm theo lệ thường.

Usage

用来比喻做事要根据具体情况,灵活处理,不能刻板僵化。

yòng lái bǐyù zuòshì yào gēnjù jùtǐ qíngkuàng, línghuó chǔlǐ, bù néng kèbǎn jiānghuà

Thành ngữ này được sử dụng để minh họa rằng khi làm việc, người ta cần phải xem xét hoàn cảnh cụ thể và xử lý chúng một cách linh hoạt, thay vì cứng nhắc và thiếu linh hoạt.

Examples

  • 裁缝师根据顾客的身材量体裁衣,做出的衣服才合身。

    cáiféngshī gēnjù gùkè de shēncái liàngtǐcáiyī, zuò chū de yīfu cái héshēn.

    Thợ may làm quần áo vừa vặn bằng cách đo thân hình của khách hàng.

  • 学习要量体裁衣,根据自身的实际情况制定学习计划。

    xuéxí yào liàngtǐcáiyī, gēnjù zìshēn de shíjì qíngkuàng zhìdìng xuéxí jìhuà.

    Việc học tập cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với hoàn cảnh của mỗi người; cần phải lập ra một kế hoạch học tập phù hợp với bản thân.

  • 企业发展要量体裁衣,不能照搬照抄别人的经验。

    qǐyè fāzhǎn yào liàngtǐcáiyī, bù néng zhàobān zhàochāo biérén de jīngyàn

    Sự phát triển của doanh nghiệp cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể; không thể chỉ đơn thuần sao chép kinh nghiệm của người khác.