国将不国 Guó jiāng bù guó Đất nước sẽ không còn là đất nước

Explanation

形容国家政治混乱,面临崩溃的危险。

Miêu tả một đất nước trong tình trạng hỗn loạn chính trị và nguy cơ sụp đổ.

Origin Story

战国时期,群雄逐鹿,各国之间征战不休。秦国凭借其强大的军事实力,不断吞并六国土地,一时间,风声鹤唳,民不聊生。一些大臣忧心忡忡,上书劝谏秦王,指出如此暴政下去,国家将面临灭亡的危险,“国将不国”的悲剧即将上演。他们用历史上无数亡国的教训来警示秦王,希望他能悬崖勒马,改弦更张,否则等待秦国的将是灭顶之灾。然而,秦王却充耳不闻,继续穷兵黩武,最终导致了秦朝的迅速覆亡,应验了“国将不国”的预言。这个故事也警示着后世统治者,要爱惜民力,以民为本,否则国家必然走向衰败。

Zhanguoshiqi, qunxiongzhu lu, guojia zhijian zhengzhan buxiu. Qin guo pingjie qi qiangda de junshi shili, buduan tunbing liuguo tudi, yishijian, fengshengheli, minbuliao sheng. Yixie dacheng youxin chongchong, shangshu quanjian Qin Wang, zhichu ruci baozheng xiaqu, guojia jiang mianlin miewang de weixian, "guo jiang bu guo" de bei ju ji jiang shangyan. Tamen yong lishi shang wushu wangguo de jiaoxun lai jingshi Qin Wang, xiwang ta neng xuan yale ma, gai xian geng zhang, fouze dengdai Qin guo de jiang shi mieding zhizai. Raner, Qin Wang que chong er buwen, jixu qiong bing du wu, zhongyu daozhi le Qin chao de xunsu fumang, yingyan le "guo jiang bu guo" de yuyan. Zhege gushi ye jingshi zhe houshi tongzhi zhe, yao aixi minli, yimin wei ben, fouze guojia bibiang zouxiang shuai bai.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, các nước liên tục giao chiến với nhau. Với sức mạnh quân sự hùng hậu, nước Tần liên tục thôn tính đất đai của sáu nước khác. Một thời gian, nỗi sợ hãi và hỗn loạn lan tràn, nhân dân chịu đựng khổ sở. Một số đại thần bày tỏ lo ngại và can gián vua Tần rằng sự chuyên chế như vậy sẽ dẫn đến diệt vong đất nước, và bi kịch “nước sẽ không còn là nước” sắp xảy ra. Họ dùng vô số bài học lịch sử của các nước đã sụp đổ để cảnh cáo vua Tần, hy vọng ông sẽ thay đổi, nếu không, nước Tần sẽ phải đối mặt với thảm họa. Tuy nhiên, vua Tần phớt lờ họ, tiếp tục chính sách quân phiệt, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của nhà Tần, ứng nghiệm lời tiên tri “nước sẽ không còn là nước”. Câu chuyện này cũng cảnh báo các vị vua đời sau phải yêu thương dân chúng và trị vì vì dân; nếu không, đất nước chắc chắn sẽ suy tàn.

Usage

用于形容国家政治混乱,面临崩溃的危险。

Yongyu xingrong guojia zhengzhi hunluan, mianlin pengkuile weixian.

Được dùng để miêu tả một đất nước trong tình trạng hỗn loạn chính trị và nguy cơ sụp đổ.

Examples

  • 如果我们再不努力,国家将不国了!

    Rugu women zai bu nuli, guojia jiang buguo le!

    Nếu chúng ta không nỗ lực hơn nữa, đất nước sẽ sụp đổ!

  • 面对严重的经济危机,人们不禁担忧国家将不国。

    Mianduian zhongyange jingji weiji, renmen bujin danyou guojia jiang buguo。

    Đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, người ta không khỏi lo lắng đất nước sẽ sụp đổ