地灵人杰 dì líng rén jié đất đai màu mỡ và người tài giỏi

Explanation

“地灵人杰”是一个汉语成语,意思是说因为某个地方人文荟萃,人才辈出,所以这个地方也就成了名胜之区。

"Địa Linh Nhân Kiệt" là một thành ngữ tiếng Trung có nghĩa là bởi vì một nơi nào đó giàu văn hóa và những người tài giỏi, nên nó đã trở thành một địa danh nổi tiếng.

Origin Story

唐代诗人王勃,才华横溢,写下了许多脍炙人口的诗篇。一次,他奉命前往交趾探望父亲,路过洪州,恰逢重阳节,洪州都督阎伯屿设宴款待他。王勃兴致勃勃,挥笔写下了著名的《滕王阁序》。序文中,他写道:“物华天宝,龙光射斗牛之墟,人杰地灵,徐孺下陈蕃之榻。”这句话的意思是说,洪州物产丰富,人杰地灵,人才辈出。这正是“地灵人杰”的最好写照。

táng dài shī rén wáng bó, cái huá héng yì, xiě xià le xǔ duō kuài zhì rén kǒu de shī piān. yī cì, tā fèng mìng wǎng xiàng jiāo zhǐ tàn wàng fù qīn, lù guò hóng zhōu, qià féng chóng yáng jié, hóng zhōu dū dū yán bó yǔ shè yàn kuǎn dài tā. wáng bó xìng zhì bó bó, huī bǐ xiě xià le zhù míng de 《téng wáng gé xù》. xù wén zhōng, tā xiě dào: “wù huá tiān bǎo, lóng guāng shè dòu niú zhī xū, rén jié dì líng, xú rú xià chén fán zhī tà.” zhè jué huà de yì sī shì shuō, hóng zhōu wù chǎn fēng fù, rén jié dì líng, rén cái bèi chū. zhè zhèng shì “dì líng rén jié” de zuì hǎo xiě zhào.

Vương Bột, một nhà thơ thời nhà Đường, rất tài năng và đã viết rất nhiều bài thơ nổi tiếng. ,

Usage

“地灵人杰”常用来形容一个地方人文荟萃,人才辈出,多用来赞美家乡或者祖国的繁荣昌盛。

“dì líng rén jié” cháng yòng lái xíng róng yī gè dì fāng rén wén huì cuì, rén cái bèi chū, duō yòng lái zàn měi jiā xiāng huò zhǔ guó de fán róng chāng shèng.

"Địa Linh Nhân Kiệt" thường được sử dụng để miêu tả một nơi giàu văn hóa và tài năng, đã sản sinh ra nhiều nhân vật nổi tiếng. Nó thường được sử dụng để ca ngợi quê hương của một người hoặc sự thịnh vượng của đất nước họ.

Examples

  • 江南水乡地灵人杰,人才辈出。

    jiāng nán shuǐ xiāng dì líng rén jié, rén cái bèi chū.

    Vùng quê này đất đai màu mỡ và sinh ra những người tài năng.

  • 这地方真是地灵人杰,出了不少名人。

    zhè dì fāng zhēn shì dì líng rén jié, chū le bù shǎo míng rén.

    Nơi này thực sự giàu tài năng, nhiều người nổi tiếng sinh ra ở đây.