坚忍不拔 kiên trì
Explanation
形容意志坚定,不可动摇。
Mô tả một ý chí kiên định và không lay chuyển.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,从小就展现出非凡的才华。然而,科举考试屡屡受挫,但他并没有因此灰心丧气,反而更加坚忍不拔地追求自己的理想。一次,他远行途中,遭遇强盗,被抢走了所有的钱财,甚至连吃饭都成问题。但李白并未因此放弃自己的梦想。在经历了无数的挫折之后,他终于凭借着自己坚持不懈的努力,成为了家喻户晓的大诗人。他的诗歌,充满了浪漫主义的情怀,他的精神,也激励着后人不断追求自己的梦想,永不放弃。
Truyền thuyết kể rằng, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, ngay từ nhỏ đã bộc lộ tài năng xuất chúng. Tuy nhiên, dù nhiều lần thi cử không thành, ông không nản chí, mà càng kiên trì theo đuổi lý tưởng của mình. Có lần, trong một chuyến đi xa, ông bị cướp hết tiền bạc, thậm chí không có gì để ăn. Nhưng Lý Bạch không vì thế mà từ bỏ ước mơ. Sau bao nhiêu gian truân, cuối cùng ông cũng trở thành một nhà thơ nổi tiếng nhờ sự nỗ lực không ngừng nghỉ. Thơ ông tràn đầy chất lãng mạn, và tinh thần ấy đã cổ vũ thế hệ sau tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình và không bao giờ bỏ cuộc.
Usage
作谓语、定语;形容意志坚定,不可动摇。
Được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; mô tả một ý chí kiên định và không lay chuyển.
Examples
-
面对困难,他总是坚忍不拔。
miàn duì kùnnan, tā zǒngshì jiānrěn bùbá
Trước khó khăn, anh ấy luôn kiên trì.
-
革命者需要有坚忍不拔的精神。
géming zhě xūyào yǒu jiānrěn bùbá de jīngshén
Những người cách mạng cần có tinh thần kiên định.