声名大噪 nổi tiếng
Explanation
由于名声高而引起人们的极大关注。
Thu hút sự chú ý lớn nhờ danh tiếng cao.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,从小就才华横溢,对诗歌创作情有独钟。他年轻时游历四方,写下了许多流传千古的名篇,如《静夜思》、《将进酒》等。这些作品风格豪放飘逸,意境深远,很快便在民间广为流传。李白的诗歌不仅深受普通百姓喜爱,也得到许多文人雅士的推崇,一时间,他的声名大噪,无人不知,无人不晓。许多达官贵人纷纷邀请他参加宴会,欣赏他的诗歌才华。朝廷也对他赏识有加,多次招他入朝为官。李白因此在诗坛上占有举足轻重的地位,成为一代诗仙,名扬天下。
Câu chuyện kể rằng, vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã rất tài năng, có niềm đam mê đặc biệt với việc sáng tác thơ ca. Thuở trẻ, ông rong ruổi khắp nơi, sáng tác nhiều tác phẩm nổi tiếng lưu truyền qua nhiều thế hệ, như “Tĩnh dạ tư” và “Cung tửu”. Những tác phẩm này được đặc trưng bởi phong cách phóng khoáng, tao nhã và cảnh giới thâm trầm, nhanh chóng lan truyền rộng rãi trong dân gian. Thơ của Lý Bạch không chỉ được người dân bình thường yêu thích mà còn được nhiều văn nhân, sĩ phu ngưỡng mộ. Một thời gian, ông nổi tiếng khắp nơi, ai cũng biết đến. Nhiều quan lại quyền quý mời ông tham dự yến tiệc để thưởng thức tài năng thơ ca của ông. Triều đình cũng rất trọng dụng ông và nhiều lần mời ông ra làm quan. Do đó, Lý Bạch đã chiếm giữ một vị trí quan trọng trong làng thơ, trở thành một nhà thơ kiệt xuất, nổi tiếng khắp thế giới.
Usage
作谓语;用于描写名声突然变大。
Vị ngữ; dùng để miêu tả sự nổi tiếng tăng lên đột ngột.
Examples
-
他的新书出版后,声名大噪,成为畅销书榜首。
tā de xīn shū chūbǎn hòu, shēng míng dà zào, chéngwéi chàngxiāo shū bǎngshǒu
Cuốn sách mới của anh ấy đã trở thành sách bán chạy nhất sau khi phát hành.
-
这部电影上映后,声名大噪,获得了许多奖项。
zhè bù diànyǐng shàngyìng hòu, shēng míng dà zào, huòdé le xǔduō jiǎngxiàng
Bộ phim này đã nổi tiếng sau khi ra mắt và đã giành được nhiều giải thưởng.