声嘶力竭 shēng sī lì jié giọng khàn, kiệt sức

Explanation

形容竭尽全力地喊叫,声音嘶哑,力气用尽。

Miêu tả trạng thái hét lên hết sức lực đến khi khàn giọng và kiệt sức.

Origin Story

一位老先生在山脚下教书,他为了让学生们理解知识,常常声嘶力竭地讲课,嗓子都讲哑了,但他依然坚持着,因为他希望自己的学生们能够学有所成。后来,他的学生们大多都成为了国家的栋梁之才,他们都记住了老师那声嘶力竭的教诲。

yī wèi lǎo xiānshēng zài shān jiǎo xià jiàoshū, tā wèile ràng xuéshēng men lǐjiě zhīshì, chángcháng shēngsīlìjié de jiǎngkè, sǎngzi dōu jiǎng yǎ le, dàn tā yīrán jiānchí zhe, yīnwèi tā xīwàng zìjǐ de xuéshēng men nénggòu xué yǒu suǒ chéng. hòulái, tā de xuéshēng men dà duō dōu chéngwéi le guójiā de dòngliáng zhī cái, tāmen dōu jì zhù le lǎoshī nà shēngsīlìjié de jiàohuì.

Một ông già dạy học dưới chân núi. Để giúp học trò hiểu kiến thức, ông thường giảng bài hết sức mình, giọng nói khàn đặc. Nhưng ông vẫn kiên trì, vì ông hy vọng học trò sẽ thành đạt. Sau này, hầu hết học trò của ông đều trở thành nhân vật quan trọng trong đất nước, và họ nhớ đến sự tận tâm giảng dạy của thầy.

Usage

用于形容说话或喊叫时的状态,多用于描述一种尽力而为、不顾一切的状态。

yòng yú xiáoshuō huò hǎnjiào shí de zhuàngtài, duō yòng yú miáoshù yī zhǒng jìnlì'érwéi, bùgù yīqiè de zhuàngtài.

Được dùng để miêu tả trạng thái nói hoặc hét, thường dùng để miêu tả trạng thái cố gắng hết sức và bất chấp tất cả.

Examples

  • 他为了让大家听到,声嘶力竭地喊叫着。

    tā wèile ràng dàjiā tīngdào, shēngsīlìjié de hǎnjiào zhe.

    Anh ta hét lên hết sức để mọi người nghe thấy.

  • 演讲者声嘶力竭地阐述着自己的观点,试图说服听众。

    yǎnjiǎng zhě shēngsīlìjié de chǎnshù zhe zìjǐ de guāndiǎn, shìtú shuōfú tīngzhòng.

    Người thuyết trình hùng hồn trình bày quan điểm của mình, cố gắng thuyết phục khán giả.