呼天抢地 hū tiān qiāng dì khóc thảm thiết

Explanation

形容极度悲伤,痛哭流涕的样子。

Để miêu tả nỗi buồn và tiếng khóc dữ dội.

Origin Story

从前,有一个名叫阿牛的樵夫,他勤劳善良,靠砍柴为生,一日,他在山里砍柴时,不幸被山上滚落的巨石砸死,他的妻子翠花闻讯后,悲痛欲绝,她跪在地上,呼天抢地,痛哭失声,她哭喊着阿牛的名字,哭喊着上天的不公,她捶胸顿足,用头撞地,表达着她无法承受的痛苦与悲伤,她的哭声在山谷中回荡,久久不息,这悲惨的一幕,令人动容。

congqian, you yige mingjiao aniude qiaofu, ta qinlao shanliang, kao kanchai weisheng, yiri, zai shanli kanchai shi, buxing bei shangshang gunluode jushishi zasa, tas de qizi cuihua wenxun hou, bei tong yu jue, ta guizai di shang, hutianqiangdi, tongku shisheng, ta kuhanzhe aniude mingzi, kuhanzhe shangtiande bugong, ta chuixiong dunzu, yong tou zhuangdi, biaoda zheta wufachengshou de tongku yu beishang, ta de kushu zai shangu zhong huidang, jiujjiubuxi, zhe beican de yimu, lingrendongrong

Ngày xửa ngày xưa, có một người tiều phu chăm chỉ và tốt bụng tên là An Niu, kiếm sống bằng nghề đốn củi. Một ngày nọ, khi đang đốn củi trên núi, anh ta không may bị một tảng đá rơi xuống đập chết. Vợ anh ta, Cuihua, khi nghe tin đó, đau đớn tột cùng. Bà quỳ xuống đất, khóc thảm thiết, và gào khóc không kiểm soát được; bà gọi tên An Niu và khóc than về sự bất công của trời, bà đập ngực và giậm chân, và đập đầu xuống đất. Cảnh tượng bi thảm này khiến lòng người xúc động.

Usage

主要用来形容极度的悲伤和痛苦。

zhuaoyonglai xingrong jidu de beishang he tongku

Được sử dụng chủ yếu để diễn tả nỗi buồn và đau đớn tột cùng.

Examples

  • 他听到这个噩耗后,呼天抢地,悲痛欲绝。

    ta tingdao zhege ehao hou, hutianqiangdi, bei tong yu jue.

    Nghe được tin dữ này, anh ta đã khóc thảm thiết.

  • 母亲去世后,父亲呼天抢地,痛哭不止,令人心碎。

    muqin qushi hou, fuqin hutianqiangdi, tongku buzhi, lingrenxinsui

    Sau khi mẹ mất, cha anh ta đã khóc nức nở, khiến lòng người tan nát.