多管闲事 duō guǎn xián shì can thiệp

Explanation

多管闲事是指不必要地干涉别人的事情。

Can thiệp vào việc của người khác một cách không cần thiết.

Origin Story

从前,在一个小村庄里,住着一位爱管闲事的张大妈。村里的大事小情,她都要插上一手。一次,王家和李家因为田地界限发生争执,张大妈听说后,不请自来,自作主张地帮他们调解。结果,她的调解不仅没能让双方满意,反而激化了矛盾,导致两家关系更加恶劣。后来,村里人纷纷对她避而远之,张大妈这才意识到自己多管闲事的坏处,后悔不已。从此以后,她再也不随便插手别人的事情了,专心过自己的日子。

cong qian, zai yige xiao cunzhuang li, zhu zhe yi wei ai guan xian shi de zhang dama. cun li de dashi xiaoqing, ta dou yao cha shang yi shou. yici, wang jia he li jia yinwei tian di jiexian fasheng zhengzhi, zhang dama tingshuo hou, bu qing zi lai, zizuo zhuzhang de bang tamen diao jie. jieguo, ta de diao jie bujin mei rang shuangfang man yi, fan'er jifa le maodun, daozhi liang jia guanxi gengjia e lie. houlai, cun li ren fenfen dui ta bi er yuan zhi, zhang dama zai cai yishi dao zi ji duo guan xian shi de huichu, houhui buyi. cong ci yihou, ta zai ye bu sui bian chashou bie ren de shiqing le, zhuanxin guo zi ji de rizi.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một bà lão tên là Trương rất thích can thiệp vào việc của người khác. Cho dù vấn đề lớn hay nhỏ, bà ấy luôn muốn nhúng tay vào. Một lần, gia đình Vương và Lý xảy ra tranh chấp về ranh giới đất đai. Bà Trương, sau khi nghe chuyện, đã đến mà không được mời để hòa giải. Tuy nhiên, sự can thiệp của bà ấy không những không giải quyết được vấn đề mà còn làm trầm trọng thêm xung đột, khiến mối quan hệ giữa hai gia đình càng thêm căng thẳng. Những người dân trong làng bắt đầu tránh mặt bà ấy, và bà Trương nhận ra tác hại của việc can thiệp vào chuyện của người khác. Từ đó về sau, bà không còn can thiệp nữa mà chỉ tập trung vào cuộc sống của mình.

Usage

用于批评那些不必要地干涉他人事务的行为。

yong yu piping naxie bu biyao de ganshe tarenshiwu de xingwei

Được dùng để chỉ trích hành vi can thiệp vào việc của người khác một cách không cần thiết.

Examples

  • 少管闲事!

    shao guan xian shi

    Đừng có chuyện bao đồng!