多谋善断 mưu trí và quyết đoán
Explanation
形容人很有谋略,善于决断。
Miêu tả một người rất mưu trí và giỏi đưa ra quyết định.
Origin Story
三国时期,吴蜀联军在赤壁之战中大败曹操,这其中诸葛亮的功劳不可磨灭。诸葛亮不仅精通天文地理,而且多谋善断,能够根据实际情况,灵活运用各种策略,最终取得了这场战争的胜利。赤壁之战后,孙权对诸葛亮的才干赞赏有加,称其为“多谋善断,足智多谋”。后来,这个成语便用来形容人很有谋略,善于决断。
Trong thời Tam Quốc, liên quân Ngô-Thục đánh bại Tào Tháo trong trận Xích Bích, và đóng góp của Gia Cát Lượng là không thể phủ nhận. Gia Cát Lượng không chỉ精通thiên văn địa lý, mà còn mưu trí và quyết đoán, có thể linh hoạt sử dụng các chiến lược khác nhau tùy theo tình hình thực tế, cuối cùng giành chiến thắng. Sau trận Xích Bích, Tôn Quyền khen ngợi tài năng của Gia Cát Lượng, gọi ông là “mưu trí và quyết đoán”. Sau này, thành ngữ này được dùng để miêu tả người rất mưu trí và giỏi đưa ra quyết định.
Usage
多谋善断常用来形容一个人思维敏捷,能够在复杂的情况下做出正确的判断和决策。
“Mưu trí và quyết đoán” thường được dùng để miêu tả người suy nghĩ nhanh nhạy và có thể đưa ra những phán đoán, quyết định chính xác trong những tình huống phức tạp.
Examples
-
他多谋善断,很快就制定了作战计划。
tā duō móu shàn duàn, hěn kuài jiù zhìdìng le zuòzhàn jìhuà.
Anh ta mưu trí và quyết đoán, và nhanh chóng lập kế hoạch chiến đấu.
-
这位领导多谋善断,深受大家的信任。
zhè wèi lǐngdǎo duō móu shàn duàn, shēn shòu dàjiā de xìnrèn.
Vị lãnh đạo này mưu trí và quyết đoán, được mọi người tin tưởng sâu sắc.
-
诸葛亮多谋善断,是蜀汉的杰出谋士。
zhūgě liàng duō móu shàn duàn, shì shǔ hàn de jiéchū móushì。
Tả Cung Minh mưu trí và quyết đoán, là một chiến lược gia xuất sắc của nhà Thục Hán