大权在握 da quan zai wo nắm giữ quyền lực to lớn

Explanation

大权在握是指掌握着很大的权力,通常用于形容一个人或一个组织拥有很高的权力和地位,并能够对事物进行有效的控制。

”Nắm giữ quyền lực to lớn” có nghĩa là sở hữu nhiều quyền hạn. Cụm từ này được sử dụng để miêu tả một người hoặc một tổ chức có quyền lực và địa vị cao, và có khả năng kiểm soát mọi thứ một cách hiệu quả.

Origin Story

传说在唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他文采斐然,才华横溢。有一天,他被邀请参加宴会,席间,他被主人的热情款待,心情十分舒畅。酒过三巡,李白兴致勃勃,挥笔写下了一首诗。诗中写道:“大权在握,天下尽归我手。”席间众人纷纷赞叹李白的诗才,但其中有一位年迈的老人却摇了摇头,说:“李白啊,你可知‘大权在握’四个字,代表的是一种责任和担当,并非是私欲的满足。权力如刀,握之太紧,必伤己身。你如今诗酒风流,何必执着于权力呢?”李白听了老人的话,顿时醒悟,他意识到自己的志向不应该局限于追求权力,而是应该以自己的才华为天下人造福。从此以后,李白便更加专注于诗歌创作,留下了许多千古流传的佳作。

chuan shuo zai tang chao shi qi, you ge ming jiao li bai de shi ren, ta wen cai fei ran, cai hua heng yi. you yi tian, ta bei yao qing can jia yan hui, xi jian, ta bei zhu ren de re qing kuan dai, xin qing shi fen shu chang. jiu guo san xun, li bai xing zhi bo bo, hui bi xie xia le yi shou shi. shi zhong xie dao: "da quan zai wo, tian xia jin gui wo shou." xi jian zhong ren fen fen zan tan li bai de shi cai, dan qi zhong you yi wei nian mai de lao ren que yan tou le yan tou, shuo: "li bai a, ni ke zhi 'da quan zai wo' si ge zi, dai biao de shi yi zhong ze ren he dan dang, bing fei shi si yu de man zu. quan li ru dao, wo zhi tai jin, bi shang ji shen. ni ru jin shi jiu feng liu, he bi zhi zhu yu quan li ne?" li bai ting le lao ren de hua, dun shi xing wu, ta yi shi dao zi ji de zhi xiang bu ying gai ju xian yu zhu qiu quan li, er shi ying gai yi zi ji de cai hua wei tian xia ren zao fu. cong ci yi hou, li bai bian geng jia zhuan zhu yu shi ge chuang zuo, liu xia le xu duo qian gu liu chuan de jia zuo.

Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch. Ông tài năng và có năng khiếu văn chương tuyệt vời. Một ngày nọ, ông được mời đến dự tiệc, nơi ông được chủ nhà tiếp đón nồng nhiệt. Tâm trạng của ông rất dễ chịu. Sau vài vòng uống rượu, Lý Bạch tràn đầy hứng khởi và viết một bài thơ. Trong bài thơ, ông viết: “Nắm giữ quyền lực to lớn, thiên hạ đều thuộc về ta.

Usage

这个成语常用来形容一个人或一个组织拥有很高的权力和地位,并能够对事物进行有效的控制。也可以用来描述一些人为了权力而变得贪婪,最终失去自我。

zhe ge cheng yu chang yong lai xing rong yi ge ren huo yi ge zu zhi yong you hen gao de quan li he di wei, bing neng gou dui shi wu jin xing you xiao de kong zhi. ye ke yi yong lai miao shu yi xie ren wei le quan li er bian de tan lan, zui zhong shi qu zi wo.

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một tổ chức có quyền lực và địa vị cao, và có khả năng kiểm soát mọi thứ một cách hiệu quả. Nó cũng có thể được sử dụng để miêu tả cách một số người trở nên tham lam quyền lực và cuối cùng đánh mất chính mình.

Examples

  • 他大权在握,却依然谦虚谨慎。

    ta da quan zai wo, que yiran qian xu jin shen.

    Anh ta nắm giữ quyền lực to lớn, nhưng vẫn khiêm tốn và thận trọng.

  • 这家公司大权在握,掌握着整个行业的命脉。

    zhe jia gong si da quan zai wo, zhang wo zhe zheng ge hang ye de ming mai.

    Công ty này nắm giữ quyền lực to lớn và kiểm soát mạch máu của toàn bộ ngành.

  • 皇帝大权在握,却依然难以控制朝堂局势。

    huang di da quan zai wo, que yiran nan yi kong zhi chao tang ju shi.

    Hoàng đế nắm giữ quyền lực to lớn, nhưng vẫn không thể kiểm soát được tình hình tại triều đình.