呼风唤雨 gọi gió gọi mưa
Explanation
原指神仙道士能呼风唤雨,现在比喻人具有支配自然的力量,也形容反动势力猖獗。
Ban đầu, nó đề cập đến khả năng của thần và phù thủy trong việc điều khiển gió và mưa. Hiện nay, nó được sử dụng để mô tả sức mạnh của một người đối với tự nhiên, hoặc để mô tả sức mạnh của các thế lực phản động.
Origin Story
传说中,一位得道高僧,修炼多年,终于掌握了呼风唤雨的神通。一日,村庄遭遇了百年不遇的旱灾,庄稼枯萎,百姓流离失所。高僧不忍见百姓受苦,便运用法力,在天空凝聚起巨大的云团,顷刻间,大雨倾盆而下,解救了受灾的村庄。从此,高僧被人们尊为守护神,他的故事一代代流传下来,告诫人们敬畏自然,珍视和平。
Truyền thuyết kể rằng, một vị sư tu luyện nhiều năm, cuối cùng đã thành tựu phép thuật triệu hồi gió và mưa. Một ngày nọ, làng quê gặp phải hạn hán chưa từng có, mùa màng bị héo úa, người dân phải bỏ nhà cửa đi nơi khác. Vị sư không nỡ nhìn dân chúng chịu khổ, liền dùng phép thuật triệu hồi những đám mây khổng lồ trên trời. Trong chớp mắt, mưa như trút nước, cứu sống làng quê gặp nạn. Từ đó, vị sư được tôn sùng như vị thần hộ mệnh, câu chuyện của ông được truyền lại qua các thế hệ, nhắc nhở mọi người tôn trọng thiên nhiên và trân trọng hòa bình.
Usage
用于形容人有支配自然的力量,或形容反动势力猖獗。
Được dùng để mô tả sức mạnh của một người đối với tự nhiên, hoặc để mô tả sức mạnh của các thế lực phản động.
Examples
-
他凭借雄厚的资金实力,在商场上呼风唤雨,成为一方巨擘。
ta pingjie xionghou de zijin shili,zai shangchang shang hufeng huanyu,chengwei yifang juboc
Với sức mạnh tài chính hùng hậu, ông ta thống trị thương trường và trở thành một nhân vật tầm cỡ.
-
这场暴风雨,仿佛是上天在呼风唤雨,展现着大自然的威力。
zhejiang baofengyu,fangfu shi shangtian zai hufeng huanyu,zhanxian zhe dazirande weili
Cơn bão này dường như là mệnh lệnh của trời, thể hiện sức mạnh của thiên nhiên.