兴风作浪 gây rối
Explanation
兴风作浪,指煽动情绪,挑起事端。比喻无事生非,制造混乱。
Khơi dậy cảm xúc tiêu cực và gây ra rắc rối. Ẩn dụ cho việc gây rối vô cớ và tạo ra hỗn loạn.
Origin Story
很久以前,在一个偏僻的小村庄里,住着一位名叫阿强的年轻人。阿强为人冲动,喜欢无事生非,经常在村里兴风作浪,挑拨村民之间的关系。一次,村里要举行一年一度的丰收节庆典,村民们都忙着准备,气氛一片祥和。然而,阿强却心生嫉妒,他偷偷地散布谣言,说村长贪污了庆典的经费,并煽动一些村民一起闹事。一时间,村里人心惶惶,庆典活动险些泡汤。这时,一位德高望重的老人站出来,他耐心细致地向村民们解释了事情的真相,并用自己的真诚感化了那些被阿强蒙蔽的村民。最终,庆典活动顺利举行,村民们也认识到了阿强行为的错误,不再受他摆布。从此以后,阿强也改变了自己的行为,成为了一位对村庄有贡献的人。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là Aqiang. Aqiang là người hấp tấp và thích gây chuyện, thường xuyên gieo rắc bất hòa giữa những người dân trong làng. Có một lần, làng chuẩn bị tổ chức lễ hội mùa màng thường niên, người dân làng tất bật chuẩn bị, không khí vô cùng yên bình và hài hòa. Thế nhưng, Aqiang lại đầy lòng ghen tị, anh ta âm thầm tung tin đồn rằng trưởng làng đã biển thủ quỹ của lễ hội, và xúi giục một số dân làng gây rối. Một thời gian, cả làng náo loạn, lễ hội suýt nữa bị hủy bỏ. Lúc này, một vị già đáng kính đứng lên, ông ấy kiên nhẫn giải thích sự thật cho dân làng, và bằng sự chân thành của mình, ông ấy đã cảm hóa những người dân bị Aqiang lừa dối. Cuối cùng, lễ hội diễn ra thành công tốt đẹp, người dân làng cũng nhận ra sai lầm trong hành động của Aqiang và không còn bị anh ta thao túng nữa. Từ đó về sau, Aqiang cũng thay đổi cách cư xử của mình, trở thành người có đóng góp cho làng.
Usage
用来形容那些煽风点火,挑拨离间,制造矛盾的人。
Được dùng để miêu tả những kẻ gây rối, gieo rắc bất hòa và tạo ra xung đột.
Examples
-
他总是兴风作浪,挑拨离间。
ta zong shi xing feng zuo lang,tiaobo lijian.
Anh ta luôn luôn gây rối, gieo rắc bất hòa.
-
别再兴风作浪了,大家只想平静地生活。
bie zai xing feng zuo lang le,da jia zhi xiang pingjing di shenghuo
Đừng gây rối nữa, mọi người chỉ muốn sống yên bình.