一贫如洗 không có một xu dính túi
Explanation
形容十分贫穷,没有钱财,一无所有。
Mô tả sự nghèo đói cùng cực, không có tiền bạc, không có tài sản.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫王二的穷苦农民。他家一贫如洗,没有田地,只有一间破旧的茅草屋。王二的妻子也体弱多病,常年卧床不起。为了维持生计,王二每天都到村里去帮人做些零工。他总是起早贪黑,省吃俭用,但日子还是过得很艰难。 有一天,村里来了一个富商,他听说王二勤劳肯干,便雇他到自己家做工。王二非常高兴,终于可以赚些钱补贴家用,为妻子治病了。 富商对王二很信任,让他负责管理仓库。王二做事认真负责,富商对他很满意,经常给他一些钱财作为奖励。王二总是把这些钱财省下来,用来给妻子治病,或者买一些米面,改善家里的生活。 日子一天一天地过去了,王二的妻子也渐渐地恢复了健康。他们一家终于可以过上安稳的生活了。王二也很高兴,他终于可以摆脱贫困,过上好日子了。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người nông dân nghèo tên là Vương Nhị. Gia đình anh ta nghèo rớt mùng tơi, không có đất đai, chỉ có một căn nhà tranh nát. Vợ Vương Nhị cũng yếu ớt và hay ốm đau, thường xuyên phải nằm liệt giường. Để kiếm sống, Vương Nhị mỗi ngày đều đi làm thêm ở làng. Anh ta luôn dậy sớm và đi ngủ muộn, tiết kiệm từng đồng một, nhưng cuộc sống vẫn rất khó khăn. Một ngày nọ, một thương gia giàu có đến làng. Ông ta nghe nói về sự chăm chỉ và ý chí làm việc của Vương Nhị, nên đã thuê anh ta làm việc ở nhà mình. Vương Nhị rất vui mừng, cuối cùng anh ta có thể kiếm được một ít tiền để trang trải cho gia đình và chữa bệnh cho vợ. Thương gia giàu có tin tưởng Vương Nhị và giao cho anh ta quản lý kho hàng. Vương Nhị làm việc chăm chỉ và có trách nhiệm, thương gia rất hài lòng với anh ta và thường xuyên thưởng cho anh ta một ít tiền. Vương Nhị luôn dành dụm số tiền này, dùng để chữa bệnh cho vợ hoặc mua gạo và bột mì để cải thiện cuộc sống gia đình. Ngày tháng trôi qua, sức khỏe của vợ Vương Nhị dần dần hồi phục. Gia đình họ cuối cùng cũng có thể ổn định cuộc sống. Vương Nhị cũng rất vui mừng, cuối cùng anh ta có thể thoát khỏi cảnh nghèo khó và sống một cuộc sống tốt đẹp.
Usage
形容一个人或一个家庭十分贫穷,可以用在描述个人经历、社会现状、家庭状况等方面。
Mô tả một người hoặc một gia đình rất nghèo. Nó có thể được sử dụng để mô tả những trải nghiệm cá nhân, điều kiện xã hội hoặc hoàn cảnh gia đình.
Examples
-
他家一贫如洗,却依然过得很快乐。
ta jia yi pin ru xi, que yiran guo de hen kuai le.
Gia đình anh ấy rất nghèo, nhưng họ vẫn rất hạnh phúc.
-
经过这场灾难,他家一贫如洗,无家可归。
jing guo zhe chang zai nan, ta jia yi pin ru xi, wu jia ke gui
Sau thảm họa, gia đình anh ấy trở nên nghèo khó và vô gia cư.