家徒四壁 Nhà có bốn bức tường
Explanation
形容家里十分贫困,一无所有。
Thành ngữ này miêu tả một ngôi nhà chỉ có bốn bức tường để diễn tả cảnh nghèo cùng cực.
Origin Story
西汉时期,司马相如在梁孝王死后回到家乡成都,家中十分贫寒,仅有四壁,生活艰苦。他的朋友王吉邀请他到富商卓王孙家做客,在那里,他遇到了卓王孙的寡妇女儿卓文君,两人一见钟情,私奔成婚。婚后,他们回到司马相如的家,面对家徒四壁的景象,开始了他们清贫却充满爱情的生活。虽然生活清苦,但他们相濡以沫,琴瑟和鸣,创造了属于他们的幸福。这个故事体现了爱情的伟大力量,即使面对物质的匮乏,也能拥有精神上的富足。
Trong thời nhà Hán Tây, sau khi Lương Hiếu Vương mất, Tư Mã Tương Như trở về quê nhà Thành Đô. Nhà ông rất nghèo, chỉ có bốn bức tường, và cuộc sống rất khó khăn. Bạn của ông, Vương Cát, mời ông đến thăm nhà thương nhân giàu có Trác Vương Tôn. Ở đó, ông gặp con gái góa phụ của Trác Vương Tôn, Trác Văn Quân, và họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên và bỏ trốn. Sau khi kết hôn, họ trở về nhà Tư Mã Tương Như, nơi họ bắt đầu một cuộc sống nghèo khó nhưng tràn đầy tình yêu. Mặc dù cuộc sống của họ khó khăn, họ sống hòa thuận và hạnh phúc, tạo ra hạnh phúc của riêng họ. Câu chuyện này cho thấy sức mạnh tuyệt vời của tình yêu; ngay cả khi phải đối mặt với sự thiếu thốn về vật chất, họ vẫn có thể sở hữu sự giàu có về tinh thần.
Usage
用于形容家庭贫穷,一贫如洗。
Được dùng để mô tả một gia đình nghèo, cùng cực.
Examples
-
他家徒四壁,生活十分贫困。
ta jia tu si bi, shenghuo shenfen pinkun
Gia đình anh ta rất nghèo, sống trong cảnh nghèo khó.
-
虽然家徒四壁,但他依然乐观向上。
suiran jia tu si bi, dan ta yiran leguan xiangshang
Mặc dù nhà anh ta chỉ có bốn bức tường, anh ta vẫn lạc quan và tích cực.