大煞风景 dà shā fēng jǐng làm hỏng không khí

Explanation

大煞风景,指严重破坏美好的景色或气氛,使人扫兴。

“Đại sát phong cảnh” ám chỉ sự phá hủy nghiêm trọng cảnh đẹp hoặc bầu không khí tốt đẹp, khiến người ta thất vọng.

Origin Story

唐朝诗人李白,一日游山玩水,兴致勃勃。来到一处景色秀丽的山谷,清澈的溪流,繁花似锦,鸟语花香,令人心旷神怡。李白正要挥毫泼墨,创作一首绝世好诗,突然,远处传来一阵喧哗声,一群人扛着木头,吵吵嚷嚷地经过,打破了山谷的宁静。李白无奈地叹了口气,这群人真是大煞风景!原本美好的意境,就这样被破坏了。他放下笔,心情沉重。后来,李白将这次经历写进诗中,这首诗也成为千古名篇,警示后人要珍惜美好的事物,不要轻易破坏美好的氛围。

táng cháo shī rén lǐ bái, yī rì yóu shān wán shuǐ, xìng zhì bó bó. lái dào yī chù jǐng sè xiù lì de shān gǔ, qīng chè de xī liú, fán huā sì jǐn, niǎo yǔ huā xiāng, lìng rén xīn kuàng shén yí. lǐ bái zhèng yào huī háo pō mò, chuàng zuò yī shǒu jué shì hǎo shī, tū rán, yuǎn chù chuán lái yī zhèn xuān huá shēng, yī qún rén kāng zhe mù tou, chǎo chǎo rǎng rǎng de jīng guò, dǎ pò le shān gǔ de níng jìng. lǐ bái wú nài dì tàn le yī kǒu qì, zhè qún rén zhēn shì dà shā fēng jǐng! yuán běn měi hǎo de yì jìng, jiù zhè yàng bèi pò huài le. tā fàng xià bǐ, xīn qíng chén zhòng. hòu lái, lǐ bái jiāng zhè cì jīng lì xiě jìn shī zhōng, zhè shǒu shī yě chéng wéi qiānguǐ míng piān, jǐng shì hòu rén yào zhēn xī měi hǎo de shì wù, bù yào qīng yì pò huài měi hǎo de fēn wéi.

Nhà thơ Lý Bạch đời Đường, một hôm đi chơi, rất hào hứng. Ông đến một thung lũng xinh đẹp, với những dòng suối trong vắt, hoa nở rộ, chim hót—thật là một cảnh tượng quyến rũ. Lý Bạch, sắp bắt đầu viết một bài thơ tuyệt vời, thì bỗng bị tiếng ồn ào từ xa làm gián đoạn. Một nhóm người, khiêng gỗ, đi qua, phá vỡ không khí yên tĩnh của thung lũng. Lý Bạch thở dài tiếc nuối; những người này quả thật làm hỏng không khí! Cảnh đẹp đã bị phá hủy. Ông đặt bút xuống, lòng nặng trĩu. Sau đó, Lý Bạch đã viết về trải nghiệm này trong một bài thơ, bài thơ này trở thành một tác phẩm văn học nổi tiếng, cảnh báo các thế hệ tương lai về việc trân trọng những điều tốt đẹp và không dễ dàng phá hỏng bầu không khí tốt.

Usage

用于形容破坏美好气氛或景象的行为。

yòng yú xíngróng pò huài měihǎo qìfēn huò jǐngxiàng de xíngwéi

Được dùng để miêu tả hành động phá hỏng không khí hoặc cảnh đẹp.

Examples

  • 这突如其来的消息,真是大煞风景。

    zhè tū rú qí lái de xiāoxī, zhēn shì dà shā fēng jǐng.

    Tin tức bất ngờ này thực sự làm hỏng không khí.

  • 本来气氛融洽的聚会,因为他的出现大煞风景。

    běn lái qìfēn róngqiǎ de jù huì, yīnwèi tā de chūxiàn dà shā fēng jǐng

    Buổi tụ họp vốn dĩ rất hòa thuận, lại bị phá hỏng bởi sự xuất hiện của anh ta.