大起大落 thăng trầm
Explanation
形容事物变化很大,忽高忽低,有很大的波动。
Mô tả những thứ thay đổi mạnh mẽ, tăng và giảm đột ngột, với những biến động lớn.
Origin Story
从前,有个名叫阿强的年轻人,他怀揣着创业的梦想来到繁华的都市。起初,他凭借着敏锐的市场嗅觉和勤奋的工作,事业发展迅速,赚得盆满钵满,过上了纸醉金迷的生活。然而,好景不长,市场风云变幻,阿强的公司遭遇了前所未有的危机。他经历了破产的打击,曾经辉煌的事业化为乌有。身心俱疲的阿强一度想要放弃,但他并没有被命运打垮,而是重新振作起来,吸取教训,继续奋斗。这次,他更加谨慎,更加务实,最终再次取得了成功。阿强的人生充满了大起大落,但他始终保持着积极向上的心态,并从每一次的经历中汲取经验,不断完善自己。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Aqiang đến một thành phố nhộn nhịp với ước mơ khởi nghiệp. Ban đầu, nhờ sự nhạy bén trong kinh doanh và làm việc chăm chỉ, sự nghiệp của anh phát triển nhanh chóng, anh kiếm được rất nhiều tiền và sống một cuộc sống thoải mái. Tuy nhiên, thời gian tốt đẹp không kéo dài mãi. Thị trường thay đổi đột ngột, và công ty của Aqiang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng chưa từng có. Anh trải qua cú sốc phá sản, và sự nghiệp từng rực rỡ của anh biến mất. Aqiang kiệt sức suýt thì bỏ cuộc, nhưng anh không bị số phận đánh bại, thay vào đó, anh vực dậy tinh thần, rút kinh nghiệm từ những sai lầm, và tiếp tục phấn đấu. Lần này, anh thận trọng và thực tế hơn, và cuối cùng lại thành công. Cuộc đời của Aqiang đầy thăng trầm, nhưng anh luôn giữ thái độ tích cực và luôn học hỏi từ mỗi trải nghiệm, không ngừng hoàn thiện bản thân.
Usage
用于形容事物变化剧烈,起伏很大。常作主语、宾语、定语。
Được dùng để mô tả những thứ có sự thay đổi mạnh mẽ và biến động lớn. Thường được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc tính từ.
Examples
-
他的人生充满了大起大落。
tā de rénshēng chōngmǎn le dà qǐ dà luò
Cuộc đời anh ấy đầy những thăng trầm.
-
股市的大起大落让人心惊胆战。
gǔshì de dà qǐ dà luò ràng rén xīnjīng dǎnzhàn
Sự thăng trầm của thị trường chứng khoán thật đáng sợ.
-
创业过程往往伴随着大起大落。
chuàngyè guòchéng wǎngwǎng bàndài zhe dà qǐ dà luò
Quá trình khởi nghiệp thường đi kèm với những thăng trầm.