大难临头 dà nàn lín tóu Tai họa lớn sắp đến

Explanation

指灾难来临的时候。

Được dùng để diễn tả sự đến của một tai họa hoặc thảm họa lớn.

Origin Story

话说唐朝时期,有个秀才名叫张三,他勤奋好学,一心想考取功名。然而,屡试不第,让他灰心丧气。一日,他独自一人走在回家的路上,突然狂风暴雨,电闪雷鸣,天昏地暗。张三看到这一切,意识到大难将至,于是急忙寻找躲避风雨的地方。他看到前面不远处有一座破庙,便赶紧跑了过去,躲进了庙里。庙里很简陋,只有一尊破旧的佛像。张三心中默念着佛祖保佑,期盼着这场暴风雨赶紧过去。突然,一道闪电击中了破庙,庙宇瞬间化为灰烬。张三被震晕了过去,等他醒来时,发现自己毫发无伤,只是身上沾满了泥土。他惊魂未定,看着眼前的一切,不禁感慨万千。这场大难,让他明白了人生的脆弱与无奈。也让他更加珍惜现在的每一刻,更加努力地追求自己的梦想。从此以后,他更加刻苦学习,终于在几年后考中了进士,实现了自己的梦想。

huashuo tangchao shiqi, you ge xiucai ming jiao zhang san, ta qinfen hao xue, yixin xiang kaoqu gongming. raner, lushi bu di, rang ta hui xin sangqi. yiri, ta duzi yiren zou zai hui jia de lushang, turan kuangfeng bao yu, dianshan leiming, tian hun di an. zhang san kan dao zhe yiqie, yishi da nan jiang zhi, yushi jimi zhaoxun duobi fengyu de difang. ta kan dao qianmian bu yuanchu you zuo pomiao, bian ganjin pao le guoqu, duo jin le miaoli. miaoli hen jianlou, zhi you yizun pojiu de foxiang. zhang san xinzhong monianzhe fozu baoyou, qipanyan zhe chang bao fengyu ganjin guoqu. turan, yidao shandian ji zhong le pomiao, miaoyu shunjian huahua wei huijin. zhang san bei zhen yun le guoqu, deng ta xinglai shi, faxian ziji hao fa wu shang, zhishi shang shen zhan man le nitu. ta jinghun weiding, kanzhe yangqian de yiqie, buning gankai wan qian. zhe chang da nan, rang ta mingbai le rensheng de cui rue yu wunai. ye rang ta gengjia zhenxi xianzai de meiyike, gengjia nuli di zhuqiu zijide mengxiang. congci yihou, ta gengjia keku xuexi, zhongyu zai ji nian hou kaozhong le jinshi, shixian le zijide mengxiang.

Người ta kể rằng, ngày xưa có một nhà nho tên là Văn, rất chăm chỉ nhưng lại liên tục thi trượt. Một hôm, trên đường về nhà, ông gặp phải một cơn bão bất ngờ. Ông tìm cách trú ẩn trong một ngôi đền, rồi một tia sét đánh trúng đền và đền bị cháy. Văn vẫn bình an vô sự. Sau biến cố này, ông nhận ra giá trị của sự sống và càng siêng năng học hành hơn, cuối cùng ông đã đỗ đạt.

Usage

多用于比喻面临巨大困难或灾难的处境。

duoyong yu biyu mianlin juda kunnan huo zainan de chujing

Được sử dụng cho các tình huống phải đối mặt với nhiều khó khăn hoặc khủng hoảng.

Examples

  • 大难临头各自飞

    danan linting gezi fei

    Khi tai họa ập đến, ai nấy đều bỏ chạy

  • 大难临头,各自飞散。

    danan linting gezi feisan

    Khi gặp hoạn nạn, ai cũng tự lo thân