大风大浪 bão lớn
Explanation
指巨大的风浪。比喻社会的大动荡、大变化。也比喻尖锐、复杂、激烈、艰苦的斗争。
Chỉ những con sóng và bão tố khổng lồ. Được sử dụng như một ẩn dụ cho những bất ổn xã hội lớn, những thay đổi lớn và những cuộc đấu tranh gay gắt, phức tạp, dữ dội và khó khăn.
Origin Story
从前,在一个海边的小渔村里,住着一位名叫老张的渔民。老张一生都在与大海搏斗,他经历过无数次大风大浪,见过惊涛骇浪,也经历过风平浪静的岁月。年轻的时候,他总是充满激情,勇敢地驾着小船驶向大海深处,去捕捉那些珍贵的鱼类。但是,随着年龄的增长,他开始对大海充满了敬畏,他知道大海的威力是巨大的,稍有不慎就会付出生命的代价。有一天,他遇到了前所未有的暴风雨,狂风呼啸,巨浪滔天。他努力地控制着小船,但还是被巨浪拍打得摇摇晃晃,随时都有可能翻船。他心中充满了恐惧和绝望,但多年的航海经验告诉他,不能放弃希望,要坚持下去。他紧紧地握住船舵,与暴风雨搏斗了整整一夜。当黎明到来的时候,暴风雨终于停息了,老张筋疲力尽地靠岸了。他虽然经历了人生中最大的大风大浪,但他依然活着,依然能够继续他的捕鱼生活。他把这次经历告诉了村里的年轻人,希望他们能够从中学到教训,在面对大风大浪的时候,要勇敢,要坚持,要充满希望。
Ngày xửa ngày xưa, ở một làng chài nhỏ ven biển, có một người đánh cá tên là Lão Trương. Lão Trương cả đời đấu tranh với biển cả, trải qua vô số cơn bão và sóng dữ, cũng như những thời kỳ yên bình. Thuở trẻ, ông luôn tràn đầy nhiệt huyết, dũng cảm chèo thuyền nhỏ ra khơi xa để bắt những con cá quý giá. Tuy nhiên, khi tuổi già sức yếu, ông bắt đầu kính trọng biển cả, biết rằng sức mạnh của biển cả là vô cùng to lớn và sơ suất nhỏ nhất cũng có thể đánh đổi bằng mạng sống của mình. Một ngày nọ, ông gặp phải một cơn bão chưa từng có, với gió giật mạnh và sóng cao. Ông gắng sức điều khiển chiếc thuyền nhỏ, nhưng vẫn bị những con sóng lớn đánh tràn, có nguy cơ bị lật bất cứ lúc nào. Nỗi sợ hãi và tuyệt vọng tràn ngập tâm hồn ông, nhưng kinh nghiệm đi biển nhiều năm đã dạy ông không được từ bỏ hi vọng, phải kiên trì. Ông nắm chặt tay lái, vật lộn với cơn bão suốt đêm. Khi bình minh ló dạng, cơn bão cuối cùng cũng dịu xuống, và Lão Trương kiệt sức cập bờ. Mặc dù đã trải qua cơn bão lớn nhất trong đời, nhưng ông vẫn sống sót và có thể tiếp tục cuộc sống đánh cá của mình. Ông kể lại trải nghiệm này cho những người trẻ tuổi trong làng, hy vọng họ có thể rút ra bài học, rằng phải can đảm, kiên trì và tràn đầy hi vọng khi đối mặt với bão táp.
Usage
用于比喻社会动荡或斗争激烈。
Được sử dụng để mô tả sự bất ổn xã hội hoặc những cuộc đấu tranh gay gắt.
Examples
-
人生的道路上充满了大风大浪。
rénshēng de dàolù shàng chōngmǎn le dàfēngdàlàng
Con đường đời đầy sóng gió.
-
他经历了事业上的大风大浪,最终取得了成功。
tā jīnglì le shìyè shàng de dàfēngdàlàng, zuìzhōng qǔdé le chénggōng
Anh ấy đã trải qua nhiều thăng trầm trong sự nghiệp và cuối cùng đã thành công.
-
这次改革面临着大风大浪的挑战。
zhè cì gǎigé miànlínzhe dàfēngdàlàng de tiǎozhàn
Cuộc cải cách này đang phải đối mặt với những thách thức của những thay đổi lớn và khó khăn.