奋发有为 năng động và có khả năng
Explanation
奋发有为是一个成语,意思是精神振作,有所作为。形容人积极向上,努力进取,取得成就。
Fenfa youwei là một thành ngữ có nghĩa là năng động và có khả năng, và đạt được điều gì đó. Nó miêu tả một người tích cực, đầy tham vọng và đạt được thành công.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的青年,从小就胸怀大志,立志要建功立业。他勤奋好学,博览群书,尤其对诗歌情有独钟,他常常废寝忘食地创作,笔耕不辍。他刻苦练习书法,字迹娟秀,颇有大家风范。二十岁时,他便开始周游各地,增长见识,结交朋友。他拜访名师,虚心求教,不断提高自己的文学水平。经过多年的努力,李白终于凭借自己独特的才华和勤奋的努力,在诗歌创作方面取得了非凡的成就,成为了伟大的浪漫主义诗人,留下了许多千古传诵的佳作,他的诗歌充满了豪情壮志和浪漫主义色彩,展现了他奋发有为的精神风貌,鼓励着一代又一代人奋勇向前,为实现自己的理想而不断奋斗。
Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, có một chàng trai trẻ tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã ấp ủ những tham vọng lớn lao và khao khát làm được những điều vĩ đại. Anh chăm chỉ và ham học, đặc biệt yêu thích thơ ca. Anh thường miệt mài sáng tác, ngòi bút không bao giờ ngừng nghỉ. Anh luyện viết thư pháp chăm chỉ, chữ viết thanh tú và điêu luyện. Ở tuổi hai mươi, anh bắt đầu rong ruổi khắp nơi, mở rộng tầm hiểu biết và kết bạn. Anh đến thăm các bậc thầy nổi tiếng, khiêm tốn học hỏi kinh nghiệm và không ngừng nâng cao trình độ văn chương của mình. Sau nhiều năm nỗ lực, Lý Bạch cuối cùng đã đạt được thành công phi thường trong lĩnh vực thơ ca, trở thành một nhà thơ lãng mạn vĩ đại, nhờ tài năng độc đáo và sự nỗ lực không mệt mỏi. Anh để lại nhiều tác phẩm lưu truyền qua các thế hệ, thơ của anh tràn đầy khát vọng và chất lãng mạn, thể hiện tinh thần năng động và tài giỏi của anh. Tác phẩm của anh truyền cảm hứng cho thế hệ này đến thế hệ khác dũng cảm theo đuổi lý tưởng và kiên trì phấn đấu vì ước mơ của mình.
Usage
用于赞扬那些努力工作、积极进取、有所成就的人。
Được sử dụng để khen ngợi những người làm việc chăm chỉ, chủ động và đạt được thành công.
Examples
-
他学习刻苦,奋发有为,深受老师和同学的赞扬。
ta xuexi keku, fenfa youwei, shen shou laoshi he tongxue de zanyangle.
Anh ấy học tập chăm chỉ, năng động và có năng lực, được thầy cô và bạn bè đánh giá cao.
-
年轻人要奋发有为,为国家建设贡献力量。
qingnian ren yao fenfa youwei, wei guojia jianshe gongxian liliang
Giới trẻ cần năng động và có năng lực để đóng góp vào công cuộc xây dựng đất nước.