好事之徒 hào shì zhī tú người hay xen vào chuyện của người khác

Explanation

喜欢多管闲事,爱管闲事的人。

Một người thích xen vào hoặc để ý đến chuyện của người khác.

Origin Story

从前,在一个热闹的小村庄里,住着一位名叫阿福的年轻人。阿福为人热情好客,乐于助人,但却常常因为爱管闲事而惹出一些麻烦。有一天,村里发生了盗窃案,村长急得团团转。阿福听说后,立即自告奋勇要帮忙破案。他跑遍了村里的每一个角落,询问每一个村民,甚至还翻箱倒柜地搜查,却一无所获。村民们看他如此尽心尽力,表面上感谢他,私底下却议论纷纷,说他是个好事之徒。阿福并不知道村民们对他的评价,依然坚持不懈地寻找线索,最终找到了盗贼,并成功地追回了被盗财物。然而,村民们并没有因为阿福破案而改变对他的看法,反而更加坚定了他是一个好事之徒的印象。阿福虽然很委屈,但他并没有气馁,依然坚持自己的本心,继续帮助那些需要帮助的人。

cóng qián, zài yīgè rènào de xiǎo cūn zhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào ā fú de nián qīng rén. ā fú wéi rén rè qíng hào kè, lè yú zhù rén, dàn què cháng cháng yīnwèi ài guǎn xián shì ér rě chū yīxiē máfan. yǒu yī tiān, cūn lǐ fā shēng le dào qiè àn, cūn zhǎng jí de tuán tuán zhuǎn. ā fú tīng shuō hòu, lì jí zì gào yǒng yào bāngmáng pò àn. tā pǎo biàn le cūn lǐ de měi yīgè jiǎoluò, xúnwèn měi yīgè cūn mín, shènzhì hái fān xiāng dǎoguǐ de sōuchá, què yī wú suǒ huò. cūn mín men kàn tā rú cǐ jìn xīn jì lì, biǎomiàn shàng gǎnxiè tā, sī dìxià què yìlùn fēnfēn, shuō tā shì yīgè hào shì zhī tú. ā fú bìng bù zhīdào cūn mín men duì tā de píngjià, yīrán jiānchí bù xiè de xún zhǎo xiànsuō, zuìzhōng zhǎodào le dàozéi, bìng chénggōng de zhuī huí le bèi dào cáiwù. rán'ér, cūn mín men bìng méiyǒu yīnwèi ā fú pò àn ér gǎibiàn duì tā de kànfǎ, fǎn'ér gèng jiā jiāndìng le tā shì yīgè hào shì zhī tú de yìnxiàng. ā fú suīrán hěn wěiqu, dàn tā bìng méiyǒu qìněi, yīrán jiānchí zìjǐ de běnxīn, jìxù bāngzhù nàxiē xūyào bāngzhù de rén.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhộn nhịp, sống một chàng trai trẻ tên là Ah Fu. Ah Fu hiếu khách và tốt bụng, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, nhưng anh ta thường gặp rắc rối vì thói quen hay xen vào chuyện của người khác. Một ngày nọ, một vụ trộm xảy ra trong làng, và trưởng làng vô cùng lo lắng. Nghe tin đó, Ah Fu lập tức tình nguyện giúp đỡ giải quyết vụ án. Anh ta chạy khắp các ngõ ngách trong làng, hỏi han từng người dân, thậm chí còn lục tung các ngăn kéo và tủ, nhưng không tìm thấy gì cả. Mặc dù dân làng công khai cảm ơn anh ta vì những nỗ lực của mình, nhưng họ lại bàn tán sau lưng, gọi anh ta là người hay xen vào chuyện của người khác. Không hay biết về những lời bình phẩm đó, Ah Fu vẫn kiên trì không mệt mỏi, tìm kiếm manh mối, cho đến khi cuối cùng anh ta tìm ra tên trộm và thành công lấy lại tài sản bị đánh cắp. Tuy nhiên, dân làng không thay đổi cách nhìn nhận về anh ta, mà càng củng cố ấn tượng rằng anh ta là người hay xen vào chuyện của người khác. Mặc dù cảm thấy bị oan ức, nhưng Ah Fu không nản lòng, vẫn trung thành với bản chất của mình, tiếp tục giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

Usage

用于形容喜欢多管闲事的人。

yòng yú xíngróng xǐhuan duō guǎn xián shì de rén.

Được sử dụng để mô tả một người thích xen vào chuyện của người khác.

Examples

  • 张三就是一个好事之徒,总喜欢管闲事。

    zhāng sān jiù shì yīgè hào shì zhī tú, zǒng xǐhuan guǎn xián shì.

    Anh Ba là người hay xen vào chuyện của người khác, lúc nào cũng thích can thiệp vào việc của người khác.

  • 别理那些好事之徒,做好自己的事情就行了。

    bié lǐ nàxiē hào shì zhī tú, zuò hǎo zìjǐ de shìqíng jiù xíng le

    Đừng để ý đến những kẻ hay xen vào chuyện người khác, cứ làm việc của mình đi.