如痴似醉 như say
Explanation
形容陶醉、沉迷的状态,也可以形容因惊恐而发呆。
mô tả trạng thái say mê hoặc hoàn toàn đắm chìm; cũng có thể mô tả trạng thái choáng váng vì sợ hãi.
Origin Story
一位年轻的画家,名叫小雨,从小就对绘画有着独特的热爱。她常常一坐就是几个小时,笔尖在画布上飞舞,全然忘记了时间和周围的一切。有一次,她为了完成一幅大型的油画作品,连续几天都把自己关在工作室里。她废寝忘食地作画,甚至连吃饭都忘记了。当她最终完成这幅作品时,她已经精疲力尽,却也感到一种前所未有的满足感。她看着自己的作品,眼睛里充满了喜悦和激动,整个人仿佛都沉浸在一种如痴似醉的境界里。她忘记了疲惫,忘记了饥饿,忘记了时间,唯有画作本身,以及创作的激情,深深地占据着她的内心。
Một họa sĩ trẻ tên là Tiểu Vũ, từ nhỏ đã có tình yêu đặc biệt với hội họa. Cô thường ngồi hàng giờ liền, cây cọ của cô nhảy múa trên vải vẽ, hoàn toàn quên đi thời gian và mọi thứ xung quanh. Có lần, để hoàn thành một bức tranh sơn dầu lớn, cô đã tự nhốt mình trong xưởng vẽ suốt mấy ngày liền. Cô làm việc không ngừng nghỉ, thậm chí còn quên cả ăn uống. Khi cuối cùng cô hoàn thành tác phẩm, cô đã kiệt sức, nhưng cũng cảm thấy một sự thỏa mãn chưa từng có. Cô nhìn vào tác phẩm của mình, đôi mắt cô rơm rớm niềm vui và xúc động, và cô dường như hoàn toàn đắm chìm trong một trạng thái say mê.
Usage
常用来形容人对某事物的沉迷和陶醉。
Thường được dùng để miêu tả sự đắm chìm và say mê của một người vào một việc gì đó.
Examples
-
他欣赏音乐时,神情如痴似醉。
tā xīn shǎng yīnyuè shí, shén qíng rú chī sì zuì
Anh ấy nghe bài hát cảm động đó, như bị thôi miên vậy.
-
她沉浸在自己的世界里,如痴似醉地画着画。
tā chén jìn zài zìjǐ de shìjiè lǐ, rú chī sì zuì de huà zhe huà
Cô ấy đắm chìm trong thế giới riêng của mình, vẽ tranh với sự tập trung cao độ.
-
他听着这首动人的歌曲,如痴似醉。
tā tīng zhe zhè shǒu dòng rén de gēqǔ, rú chī sì zuì
Anh ấy tận hưởng âm nhạc với niềm vui và sự say mê tột độ.