威风八面 wēi fēng bā miàn uy nghiêm

Explanation

形容神气十足,声势慑人。

Để miêu tả một người rất tự tin và gây ấn tượng mạnh.

Origin Story

话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,他年轻时四处游历,才华横溢,写下许多流芳百世的诗篇。一次,李白来到长安,参加朝廷的宴会。当时,朝中大臣们都穿着华丽的官服,一个个趾高气扬,显得非常傲慢。唯有李白,穿着朴素的衣衫,但他的谈吐风趣幽默,才华横溢,很快就吸引了所有人的目光。他谈古论今,出口成章,引经据典,滔滔不绝,令在场的大臣们都自叹弗如。一时间,李白的声名传遍了长安,他那超凡脱俗的气质和卓越的才华,让他在长安城里威风八面,成为了人们敬仰的对象。后来,李白虽然因为得罪权贵而被贬官,但他依然保持着高洁的品格和不屈的灵魂,他那威风八面的形象,永远铭刻在人们的心中。

huà shuō táng cháo shíqī, yǒu gè jiào lǐ bái de shī rén, tā niánqīng shí sìchù yóulì, cái huá héngyì, xiě xià xǔduō liúfāng bǎishì de shīpiān. yī cì, lǐ bái lái dào cháng'ān, cānjiā cháoting de yànhuì. dāngshí, zhāo zhōng dàchénmen dōu chuān zhe huá lì de guānfú, yīgè gè zhǐ gāo yángyáng, xiǎn de fēicháng àomàn. wéiyǒu lǐ bái, chuān zhe pǔsù de yīsān, dàn tā de tántǔ fēngqù yōumò, cái huá héngyì, hěn kuài jiù xīyǐnle suǒyǒu rén de mùguāng. tā tán gǔ lùn jīn, chūkǒu chéng zhāng, yǐn jīng jùdiǎn, tāotāo bùjué, lìng zài chǎng de dàchénmen dōu zì tàn fú rú. yī shíjiān, lǐ bái de shēngmíng chuán biànle cháng'ān, tā nà chāofán tuósú de qìzhì hé zhuóyuè de cái huá, ràng tā zài cháng'ān chéng lǐ wēifēng bāmiàn, chéngwéile rénmen jìngyǎng de duìxiàng. hòulái, lǐ bái suīrán yīnwèi děng zuì quán guì ér bèi biǎn guān, dàn tā yīrán bǎochí zhe gāojié de pǐnggé hé bù qū de línghún, tā nà wēifēng bāmiàn de xíngxiàng, yǒngyuǎn míngkè zài rénmen de xīn zhōng

Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, có một thi sĩ tên là Lý Bạch. Khi còn trẻ, ông đã đi du lịch khắp nơi, và tài năng của ông thật phi thường. Ông đã viết rất nhiều bài thơ được ghi nhớ qua nhiều thế kỷ. Một lần, Lý Bạch đến Trường An để tham dự một bữa tiệc triều đình. Vào thời điểm đó, các quan đại thần đều mặc những bộ lễ phục lộng lẫy, và tất cả đều kiêu ngạo và tự phụ. Chỉ có Lý Bạch, mặc trang phục giản dị, nhưng lời nói của ông lại dí dỏm và hài hước, và tài năng của ông thật xuất chúng. Ông nhanh chóng thu hút sự chú ý của mọi người. Ông bàn luận về quá khứ và hiện tại, ông hùng hồn và trích dẫn các kinh điển. Trong một thời gian ngắn, danh tiếng của Lý Bạch lan rộng khắp Trường An, và khí chất phi thường cùng tài năng xuất chúng của ông đã biến ông thành một nhân vật vô cùng uy nghiêm trong thành phố Trường An, và ông trở thành đối tượng ngưỡng mộ của mọi người. Sau này, mặc dù Lý Bạch bị cách chức vì đã xúc phạm những người quyền lực, ông vẫn giữ vững phẩm chất cao quý và tâm hồn bất khuất. Hình ảnh uy nghiêm của ông sẽ mãi mãi khắc sâu trong lòng người dân.

Usage

作谓语、定语;形容人很有气势

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; xíngróng rén hěn yǒu qìshì

Được sử dụng như vị ngữ hoặc tính từ; miêu tả một người rất uy nghiêm.

Examples

  • 他最近神气十足,真是威风八面。

    tā zuìjìn shénqì shízú, zhēnshi wēifēng bāmiàn

    Gần đây anh ấy rất uy nghiêm.

  • 他带领团队取得了巨大的成功,威风八面地走进了会场。

    tā dàilǐng tuánduì qǔdéle jùdà de chénggōng, wēifēng bāmiàn de zǒu jìngle huìchǎng

    Anh ấy đã dẫn dắt nhóm của mình đạt được thành công vang dội và bước vào hội trường một cách rất uy nghiêm.

  • 阅兵式上,士兵们威风八面,气势磅礴。

    yuèbīngshì shàng, shìbīngmen wēifēng bāmiàn, qìshì bàngbó

    Trong cuộc duyệt binh, các binh lính rất uy nghi và hùng tráng.