气宇轩昂 Uy nghi
Explanation
气宇轩昂形容人精力充沛,风度不凡,神采奕奕,充满自信,令人敬佩。
气宇轩昂 có nghĩa là một người có tính cách đầy tự tin, tràn đầy năng lượng, phong thái phi thường và sự tự tin, điều này truyền cảm hứng cho sự tôn trọng.
Origin Story
唐朝时期,有一位名叫李白的大诗人,他从小就天资聪颖,爱好读书,尤其喜欢吟诗作赋。他常常在山间田野里漫步,一边欣赏大自然的美丽景色,一边构思诗句。有一天,李白路过一座城镇,看见一位气宇轩昂的老人坐在路边,正在看着一幅画。李白走过去,好奇地问道:“老人家,您在看什么呢?”老人抬起头,慈祥地笑了笑,指着画上的山水说:“这是一幅名画,画的是名山大川的壮丽景色。你看那高山峻岭,雄伟壮观;那江河湖海,波澜壮阔;那树木花草,生机勃勃,真是令人叹为观止啊!”李白听了老人的话,心中顿时涌起一股豪情壮志,于是便挥笔写下了著名的诗句:“天生我材必有用,千金散尽还复来。”后来,李白凭借着他的才华和气宇轩昂的形象,成为了一代诗仙,他的诗歌流传千古,至今仍被人传颂。
Trong triều đại nhà Đường, có một nhà thơ vĩ đại tên là Lý Bạch. Ông rất thông minh từ nhỏ và yêu thích đọc sách, đặc biệt là sáng tác thơ. Ông thường đi dạo trong núi rừng và đồng bằng, thưởng thức cảnh đẹp thiên nhiên trong khi nghĩ về thơ. Một ngày nọ, Lý Bạch đi qua một thị trấn và nhìn thấy một ông lão uy nghi đang ngồi bên đường, ngắm nhìn một bức tranh. Lý Bạch tiến đến và tò mò hỏi: “Ông già, ông đang nhìn gì vậy?” Ông lão ngẩng đầu, mỉm cười hiền từ, và chỉ vào núi non và sông nước trong bức tranh nói: “Đây là một bức tranh nổi tiếng, miêu tả khung cảnh hùng vĩ của những ngọn núi và dòng sông nổi tiếng. Hãy nhìn những ngọn núi cao sừng sững, hùng vĩ và tráng lệ; hãy nhìn những dòng sông, hồ và biển, cuồn cuộn và rộng lớn; hãy nhìn những cây cối và hoa cỏ, tràn đầy sức sống, thật sự ngoạn mục!” Lý Bạch nghe lời ông lão và cảm thấy trong lòng dâng lên một niềm khát vọng, vì vậy ông cầm bút và viết những câu thơ nổi tiếng: “Tôi sinh ra là để hữu dụng, ngàn vàng tiêu hết cũng sẽ trở lại.” Sau này, Lý Bạch trở thành một nhà thơ bất tử trong thời đại của ông với tài năng và phong thái uy nghi của mình. Thơ ông được truyền lại qua nhiều thế kỷ và vẫn được mọi người ca ngợi cho đến ngày nay.
Usage
气宇轩昂可以用来形容人有精气神,有风度,有能力。
气宇轩昂 có thể được sử dụng để mô tả một người tràn đầy năng lượng, có phong thái tốt và có năng lực.
Examples
-
他气宇轩昂,神采奕奕,一看就是个有能力的人。
ta qi yu xuan ang, shen cai yi yi, yi kan jiu shi ge you neng li de ren.
Anh ta cao ráo và đẹp trai, tràn đầy năng lượng, rõ ràng là một người có năng lực.
-
这位领导气宇轩昂,很有威信。
zhe wei ling dao qi yu xuan ang, hen you wei xin.
Vị lãnh đạo này có phong thái thu hút, mọi người đều tôn trọng anh ta.
-
他气宇轩昂地站在那里,仿佛一位将军。
ta qi yu xuan ang di zhan zai na li, fang fu yi wei jiang jun.
Anh ta đứng trên sân khấu, như một vị tướng, tràn đầy tự tin.
-
演讲者气宇轩昂,侃侃而谈,台下掌声雷动。
yan jian zhe qi yu xuan ang, kan kan er tan, tai xia zhang sheng lei dong.
Người diễn giả có phong thái thu hút, anh ta nói một cách tự tin và khán giả vỗ tay hoan nghênh.
-
他站在舞台中央,气宇轩昂,神采飞扬,展现出自信和魅力。
ta zhan zai wu tai zhong yang, qi yu xuan ang, shen cai fei yang, zhan xian chu zi xin he mei li.
Anh ta đứng ở giữa sân khấu, tự tin, tràn đầy năng lượng, thể hiện sự tự tin và sức hút của mình.