英姿飒爽 oai vệ và đầy khí thế
Explanation
英姿飒爽形容人英俊威武,精神焕发的样子。英姿指英勇威武的姿态;飒爽指豪迈矫健。
"Yingzi sasshuang" miêu tả một người vừa oai vệ, uy nghi lại tràn đầy sức sống và năng lượng.
Origin Story
话说古代一位巾帼不让须眉的将军,名叫穆桂英。她自幼习武,武艺超群,英姿飒爽,是战场上的一朵奇葩。一次,她率领军队与敌军交战,敌军人数众多,装备精良,形势十分危急。穆桂英临危不惧,她手持长枪,身先士卒,带领将士们奋勇杀敌,英勇无比,最终取得了战斗的胜利,她的英姿飒爽更是令敌军闻风丧胆。此后,穆桂英的名声越来越响亮,成为了家喻户晓的女英雄。
Ngày xửa ngày xưa, có một vị tướng nữ tên là Mộc Quế Anh, người có lòng dũng cảm vô song. Bà được đào tạo võ thuật từ nhỏ và sở hữu kỹ năng xuất chúng. Thái độ oai vệ và tràn đầy năng lượng của bà làm cho bà trở thành một nhân vật độc đáo trên chiến trường. Trong một trận chiến, bà chỉ huy quân đội của mình chống lại một lực lượng quân địch đông đảo và trang bị tốt hơn nhiều. Tình hình vô cùng nguy cấp. Nhưng Mộc Quế Anh vẫn giữ được bình tĩnh và kiên quyết. Với một cây giáo trong tay, bà dẫn đầu binh lính của mình từ phía trước, chiến đấu dũng cảm và cuối cùng giành chiến thắng trong trận đánh. Tinh thần oai vệ của bà làm cho quân địch khiếp sợ và khâm phục. Tên tuổi của Mộc Quế Anh ngày càng nổi tiếng, và bà trở thành một nhân vật nổi tiếng, một nữ anh hùng huyền thoại.
Usage
多用于形容女性,也可用作对男性的赞美。
Đa phần được dùng để miêu tả phụ nữ, nhưng cũng có thể được dùng để khen ngợi đàn ông.
Examples
-
将军英姿飒爽,威风凛凛。
jiangjun yingzi sasshuang,weifeng linlin
Vị tướng trông oai vệ và uy nghi.
-
她英姿飒爽地走上舞台。
ta yingzi sasshuang de zou shang wutai
Cô ấy bước lên sân khấu một cách tự tin và duyên dáng