英姿勃勃 Yīngzī bó bó tràn đầy tinh thần và sức mạnh

Explanation

形容人精神饱满,富有朝气。

Miêu tả một người tràn đầy năng lượng và sức sống.

Origin Story

话说三国时期,蜀国大将赵云,一身戎装,英姿勃勃地站在军营门口,他正要率领士兵前往战场,与魏军决一死战。士兵们个个神情肃穆,但他们的眼中却充满了对赵云的敬佩和信任。赵云一身银甲,手持长枪,仿佛战神下凡,英武不凡。他大声鼓励士兵们,要他们奋勇杀敌,保卫蜀国。士兵们听到赵云的激励,士气大振,纷纷高呼:“杀敌!”。赵云率领士兵们冲锋陷阵,英勇奋战,最终取得了这场战争的胜利。赵云的英姿勃勃,不仅鼓舞了士气,也激励了一代又一代人,成为了中华民族精神的象征。

huashuo sanguo shiqi, shuguo dajiang zhaoyun, yishen rongzhuang, yingzi bobodi zhanzai junying menkou, ta zheng yao shuling shibing qianwang zhanchang, yu weijun jue yi si zhan. shibingmen gge shenqing sumu, dan ta men de yan zhong que chongmanle dui zhaoyun de jingpei he xinren. zhaoyun yishen yinjia, shouchi changqiang, fangfo zhanshen xiafan, yingwu bufan. ta dasheng guli shibingmen, yao tamen fenyong shadi, baowei shuguo. shibingmen tingdao zhaoyun de jili, shiqi dazhen, fenfen gaohu:“shadi!”。zhaoyun shuling shibingmen chongfeng xianzhen, yingyong fen zhan, zhongyu qude le zhe chang zhanzheng de shengli. zhaoyun de yingzi bobo, bujin guwu le shiqi, ye jili le yidai you yidai ren, chengweile zhonghua minzu jingshen de xiangzheng.

Trong thời Tam Quốc, tướng nhà Thục Triệu Vân, trong bộ quân phục chỉnh tề, đứng oai vệ trước cửa doanh trại, tràn đầy tinh thần và khí thế, chuẩn bị dẫn quân ra trận quyết chiến với quân Ngụy. Các binh sĩ đều nghiêm trang, nhưng ánh mắt họ tràn đầy sự kính trọng và tin tưởng vào Triệu Vân. Triệu Vân mặc áo giáp bạc, tay cầm trường thương, trông như vị thần chiến tranh giáng thế, oai phong lẫm liệt. Ông lớn tiếng cổ vũ binh sĩ, thúc giục họ dũng cảm chiến đấu, bảo vệ đất nước Thục. Nghe lời động viên của Triệu Vân, tinh thần binh sĩ phấn chấn, đồng thanh hô vang: “Giết!”. Triệu Vân dẫn quân xông pha, chiến đấu dũng mãnh, cuối cùng đã giành thắng lợi trong trận chiến này. Hình ảnh Triệu Vân oai vệ, tràn đầy khí thế không chỉ làm tăng tinh thần chiến đấu mà còn truyền cảm hứng cho bao thế hệ, trở thành biểu tượng của tinh thần dân tộc Trung Hoa.

Usage

作谓语、定语;形容人精神饱满,富有朝气。

zuo weiyǔ,dìngyǔ;xióngróng rén jingshén baomǎn, fù yǒu zhāoqì.

Được dùng làm vị ngữ và định ngữ; miêu tả một người tràn đầy năng lượng và sức sống.

Examples

  • 将军英姿勃勃,威风凛凛。

    jiangjun yingzi bobo,weifeng linlin.

    Vị tướng tràn đầy tinh thần và sức mạnh.

  • 这位运动员英姿勃勃地站在领奖台上。

    zhewei yundongyuan yingzi bobodi zhanzai lingjiangtai shang

    Vận động viên đứng trên bục nhận giải với vẻ đầy khí thế và năng lượng.