英姿焕发 tràn đầy sức sống
Explanation
英姿:英勇威武的姿态;焕发:光彩四射。形容人英俊威武,精神饱满的样子。
Yingzi: tư thế anh hùng và dũng cảm; Huanfa: rạng rỡ và tràn đầy sức sống. Miêu tả một người anh hùng, dũng cảm và tràn đầy năng lượng.
Origin Story
话说三国时期,年轻的周瑜英姿焕发,神采飞扬。他文武双全,不仅精通音律,擅长诗词歌赋,而且军事才能超群,屡建奇功。一次,周瑜率军出征,面对强大的敌人,他毫不畏惧,指挥若定,最终以少胜多,大获全胜。凯旋归来之时,周瑜英姿焕发,更加威风凛凛,百姓们夹道欢迎,欢呼雀跃,庆祝这场伟大的胜利。周瑜的英姿焕发,不仅体现在战场上,也体现在他处理政务,安抚百姓上。他深受百姓爱戴,被尊为一代名将。
Trong thời Tam Quốc của Trung Quốc cổ đại, chàng Zhou Yu trẻ tuổi tràn đầy sức sống và tinh thần. Ông là người đa tài, không chỉ xuất sắc trong văn chương và nghệ thuật mà còn trong quân sự, đạt được nhiều chiến thắng. Có một lần, dẫn quân ra trận, ông đối mặt với kẻ thù hùng mạnh mà không hề nao núng, chỉ huy với quyết tâm vững vàng và cuối cùng giành được chiến thắng vẻ vang trước những khó khăn chồng chất. Khi trở về chiến thắng, sức sống và tinh thần của Zhou Yu càng thêm rạng rỡ, sự hiện diện của ông càng thêm uy nghiêm. Nhân dân xếp hàng trên đường phố để chào đón ông, reo hò và ăn mừng chiến thắng vẻ vang. Ánh hào quang của Zhou Yu không chỉ giới hạn ở chiến trường; nó còn lan tỏa trong việc cai trị và tương tác với dân chúng, khiến ông được yêu mến và kính trọng như một vị tướng lừng danh.
Usage
用于形容人英俊威武,精神饱满的样子。
Được dùng để miêu tả một người anh hùng, dũng cảm và tràn đầy năng lượng.
Examples
-
将军英姿焕发,带领士兵们冲锋陷阵。
jiangjun yingzi huanfa, dailing bing shi men chongfeng xianzhen. ta suiran nian guo banbai, dan yiran yingzi huanfa, jingshen dou sou
Vị tướng tràn đầy sức sống dẫn đầu binh lính vào trận.
-
他虽然年过半百,但依然英姿焕发,精神抖擞。
Dù đã ngoài năm mươi, ông vẫn tràn đầy sức sống và năng lượng.