英姿勃发 tràn đầy sức sống và khí thế
Explanation
形容人精神饱满,富有朝气,英勇威武的样子。
Miêu tả một người tràn đầy năng lượng, quyết tâm và lòng can đảm; hình ảnh của một cá nhân mạnh mẽ và năng động.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉名将赵云,年轻时便英姿勃发,在战场上,他总是冲锋陷阵,勇猛无敌。一次,他奉命护送甘夫人和阿斗,面对曹军的追杀,赵云单枪匹马,七进七出,杀得曹军人仰马翻,最终成功突围,保护了主公的家人,英勇之姿令人赞叹。他那英姿勃发的形象,也深深地印在了人们的脑海中,成为了千古流传的佳话。
Tương truyền rằng vào thời Tam Quốc, Tào Vân, một vị tướng nổi tiếng của nước Thục Hán, từ thuở nhỏ đã tràn đầy sức sống và nghị lực. Trên chiến trường, ông luôn tiên phong xung trận, bất khả chiến bại. Một lần, ông được lệnh hộ tống Phu nhân Cam và Lưu Thiện. Đối mặt với sự truy đuổi của quân Tào, Tào Vân một mình chiến đấu, bảy lần xông vào và bảy lần thoát ra khỏi vòng vây địch. Ông đã giết vô số binh sĩ của Tào, và cuối cùng cũng phá vây thành công, bảo vệ được gia đình của chủ công. Sự dũng cảm của ông đáng được ca ngợi, và hình ảnh đầy sức sống và nghị lực của ông đã khắc sâu vào trong tâm trí người dân, trở thành câu chuyện lưu truyền qua các thế hệ.
Usage
多用于描写人物英勇威武、精神饱满的形象。
Nó chủ yếu được sử dụng để mô tả hình ảnh của một người dũng cảm, mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng.
Examples
-
将军英姿勃发,率领千军万马,气势如虹。
jiangjun yingzi bo fa, shuailing qianjun wanma, qishi ruhong.
Vị tướng tràn đầy sức sống và khí thế, dẫn đầu hàng vạn binh lính.
-
年轻的运动员英姿勃发,展现出非凡的活力。
nianqing de yun dong yuan yingzi bo fa, zhanxian chu feifan de huoli
Vận động viên trẻ tuổi tràn đầy sức sống và năng lượng, thể hiện sự sống mãnh liệt