字斟句酌 zì zhēn jù zhuó cân nhắc từng từ

Explanation

字斟句酌,指写作或说话时谨慎细致,反复推敲,力求精确。

Cân nhắc kỹ lưỡng từng từ và cụm từ khi viết hoặc nói, nhấn mạnh tính chính xác và độ chính xác.

Origin Story

大名鼎鼎的史学家司马迁,在撰写《史记》时,就非常注重字斟句酌。他为了追求史实的准确性,查阅了大量的典籍,花费了数十年的时间,甚至为了一个字的准确性,反复推敲,反复修改。正是这种认真细致的态度,才使得《史记》成为中国历史上第一部纪传体通史,流芳百世。

dàmíngdǐngdǐng de shǐxuéjiā Sīmǎ Qiān, zài zhuànxiě shǐjì shí, jiù fēicháng zhòngshì zì zhēn jù zhuó. Tā wèile zhuīqiú shǐshí de zhǔnquèxìng, cháyuè le dàliàng de diǎnjí, huāfèi le shùshí nián de shíjiān, shènzhì wèile yīgè zì de zhǔnquèxìng, fǎnfù tuīqiāo, fǎnfù xiūgǎi. Zhèngshì zhè zhǒng rènzhēn xìzhì de tàidu, cái shǐde shǐjì chéngwéi zhōngguó lìshǐ shàng dì yībù jìchuán tǐ tōngshǐ, liúfāng bǎishì.

Nhà sử học nổi tiếng Sima Thiên, khi viết Sử ký (Shiji), đã rất chú trọng đến việc lựa chọn từng từ và cụm từ một cách cẩn thận. Để đảm bảo tính chính xác về mặt lịch sử, ông đã tham khảo rất nhiều tài liệu, dành hàng chục năm cho dự án, thậm chí nhiều lần tinh chỉnh và sửa đổi để đảm bảo độ chính xác của từng ký tự. Phương pháp tỉ mỉ này đã làm cho Sử ký trở thành biên niên sử lịch sử toàn diện đầu tiên ở Trung Quốc, đảm bảo di sản lâu dài của nó.

Usage

用于形容写作或说话时认真细致,一丝不苟的态度。

yòng yú xíngróng xiězuò huò shuōhuà shí rènzhēn xìzhì, yīsī bùgǒu de tàidu

Được sử dụng để mô tả thái độ cẩn thận và tỉ mỉ khi viết hoặc nói.

Examples

  • 这篇论文,他字斟句酌,反复修改,力求完美。

    zhepian lunwen, ta zizhēn jùzhuó, fǎnfù xiūgǎi, lìqiú wánměi.

    Anh ấy đã trau chuốt bài luận của mình một cách cẩn thận, cân nhắc từng từ và câu.

  • 演讲稿需要字斟句酌,力求表达准确无误。

    yǎnjiǎng gǎo xūyào zizhēn jùzhuó, lìqiú biǎodá zhǔnquè wúwù

    Bài phát biểu cần được chọn lọc kỹ lưỡng để đảm bảo sự diễn đạt chính xác và không có lỗi