孤军深入 Đội quân đơn độc thâm nhập sâu
Explanation
指孤立无援的军队深入敌方作战区域。形容处境危险。
Chỉ một đội quân cô lập và không được hỗ trợ thâm nhập sâu vào khu vực hoạt động của kẻ thù. Mô tả một tình huống nguy hiểm.
Origin Story
话说三国时期,蜀军诸葛亮率领大军北伐,为了牵制魏军主力,他派出一支精锐部队,孤军深入魏国腹地。这支部队人数虽少,但个个都是身经百战的精兵强将,他们克服了重重困难,深入敌后,成功地袭扰了魏军的粮草运输线,为蜀军主力争取了宝贵的时间。然而,孤军深入的风险也是巨大的,他们随时面临被魏军围剿的危险。在一次遭遇战中,蜀军精锐部队寡不敌众,最终全军覆没。诸葛亮得知消息后,悲痛不已,为这支孤军深入的部队举行了隆重的悼念仪式。这段历史告诉我们,孤军深入虽然能取得局部战役的胜利,但风险巨大,需谨慎决策。
Trong thời Tam Quốc ở Trung Quốc, tướng Thục Trương Phi dẫn đầu một đội quân lớn trong cuộc viễn chinh phía bắc. Để kiềm chế lực lượng chủ lực của Ngụy, ông đã phái một đơn vị tinh nhuệ tiến sâu vào lãnh thổ Ngụy. Đơn vị này tuy nhỏ nhưng gồm những binh lính kỳ cựu và lão luyện. Họ đã vượt qua nhiều khó khăn, thâm nhập sâu vào hậu phương địch và thành công trong việc phá vỡ tuyến tiếp tế của quân Ngụy, giành được thời gian quý báu cho lực lượng chủ lực của Thục. Tuy nhiên, rủi ro của việc thâm nhập sâu như vậy là rất lớn. Họ liên tục đối mặt với mối đe dọa bị quân Ngụy bao vây và tiêu diệt. Trong một trận chiến, đơn vị tinh nhuệ của Thục đã bị áp đảo về số lượng và cuối cùng bị tiêu diệt hoàn toàn. Trương Phi vô cùng đau buồn trước tin này và đã tổ chức một buổi lễ tưởng niệm trọng thể cho những người lính đã hy sinh. Sự kiện lịch sử này nhấn mạnh rủi ro đáng kể của việc thâm nhập sâu, cho thấy rằng những quyết định như vậy phải được đưa ra một cách thận trọng nhất, ngay cả khi có thể đạt được những chiến thắng cục bộ.
Usage
用作谓语、宾语;指孤军作战。
Được dùng làm vị ngữ và tân ngữ; ám chỉ chiến đấu đơn độc.
Examples
-
我军孤军深入敌后,形势危急。
wǒjūn gūjūnshēn rù díhòu, xíngshì wēijí
Quân đội chúng ta đã thâm nhập sâu vào hậu phương địch, tình hình nguy cấp.
-
特种部队孤军深入敌营,执行特殊任务。
tèzhǒng bùduì gūjūnshēn rù díchéng, zhìxíng tèshū rènwù
Lực lượng đặc nhiệm đã thâm nhập sâu vào doanh trại địch để thực hiện nhiệm vụ đặc biệt.