孤掌难鸣 gū zhǎng nán míng Một bàn tay vỗ không thể tạo ra âm thanh

Explanation

比喻力量孤单,难以成事。一个巴掌拍不响。

Điều đó có nghĩa là một người không thể đạt được bất cứ điều gì chỉ bằng sức mạnh của chính mình.

Origin Story

从前,在一个偏远的小村庄里,住着一位名叫阿福的年轻农民。阿福勤劳肯干,但他性格孤僻,不愿与村里其他人合作。他独自耕种,独自收获,独自生活。有一天,村里决定开垦一片新的土地,需要大家齐心协力。但阿福却认为自己一个人也能完成,拒绝了村民的邀请。他独自扛起锄头,挥汗如雨地工作,可是一天下来,却只完成了一小部分的工作。眼看着别的村民合作完成的工作,阿福开始感到焦虑。他尝试着向其他人寻求帮助,但却被拒绝了。因为先前阿福的孤傲,大家都不愿再与他合作。最终,阿福没能完成开垦土地的任务,独自一人沮丧地回到了家中。这次经历让阿福深刻地认识到:孤掌难鸣,合作才能成功。

cóngqián, zài yīgè piānyuǎn de xiǎocūnzhāng lǐ, zhùzhe yī wèi míng jiào ā fú de niánqīng nóngmín. ā fú qínláo kěngàn, dàn tā xìnggé gūpì, bù yuàn yǔ cūn lǐ qítā rén hézuò. tā dúzì gēngzhòng, dúzì shōuhú, dúzì shēnghuó. yǒu yītiān, cūn lǐ juédìng kāikěn yī piàn xīn de tǔdì, xūyào dàjiā qíxīnxiělì. dàn ā fú què rènwéi zìjǐ yīgèrén yě néng wánchéng, jùjué le cūn mín de yāoqǐng. tā dúzì káng qǐ chútóu, huī hàn rú yǔ de gōngzuò, kěshì yītiān xiàlái, què zhǐ wánchéng le yī xiǎo bùfen de gōngzuò. yǎn kànzhe bié de cūn mín hézuò wánchéng de gōngzuò, ā fú kāishǐ gǎndào jiāolǜ. tā chángshìzhe xiàng qítā rén xúnqiú bāngzhù, què bèi jùjué le. yīnwèi xiānrén ā fú de gū'ào, dàjiā dōu bù yuàn zài yǔ tā hézuò. zuìzhōng, ā fú méi néng wánchéng kāikěn tǔdì de rènwù, dúzì yīrén jǔsàng de huídáole jiāzhōng. zhè cì jīnglì ràng ā fú shēnkè de rènshí dào: gūzhǎng nánmíng, hézuò cáinéng chénggōng.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng hẻo lánh, sống một người nông dân trẻ tuổi tên là A Phú. A Phú chăm chỉ và cần cù, nhưng anh ta cũng là người sống khép kín và không muốn hợp tác với những người khác trong làng. Anh ta tự cày cấy, tự thu hoạch và tự sống một mình. Một ngày nọ, làng quyết định khai hoang một mảnh đất mới, điều này đòi hỏi sự hợp tác của mọi người. Tuy nhiên, A Phú tin rằng anh ta có thể tự mình hoàn thành và từ chối lời mời của dân làng. Anh ta tự mình cầm cuốc và làm việc dưới ánh mặt trời gay gắt, nhưng đến cuối ngày, anh ta chỉ hoàn thành được một phần nhỏ công việc. Nhìn thấy tiến độ làm việc hợp tác của những người dân làng khác, A Phú bắt đầu cảm thấy lo lắng. Anh ta cố gắng tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người khác, nhưng bị từ chối. Vì sự kiêu ngạo trước đây của A Phú, không ai còn muốn hợp tác với anh ta nữa. Cuối cùng, A Phú không thể hoàn thành nhiệm vụ khai hoang và trở về nhà một mình trong sự buồn bã. Trải nghiệm này đã dạy cho A Phú một bài học quý giá: một bàn tay vỗ không thể tạo ra âm thanh; sự hợp tác dẫn đến thành công.

Usage

用于形容一个人力量单薄,难以完成事情。

yòng yú xiáomíng yīgè rén lìliàng dānbáo, nán yǐ wánchéng shìqíng

Được sử dụng để mô tả một người quá yếu để hoàn thành một việc gì đó một mình.

Examples

  • 他孤军奋战,孤掌难鸣,最终失败了。

    tā gūjūnfènzhàn, gūzhǎng nánmíng, zuìzhōng shībàile

    Anh ta chiến đấu một mình, bất lực, và cuối cùng đã thất bại.

  • 这个项目需要团队合作,孤掌难鸣。

    zhège xiàngmù xūyào tuánduì hézuò, gūzhǎng nánmíng

    Dự án này cần làm việc nhóm; không thể tự mình làm được