寂寂无闻 vô danh
Explanation
指毫无声息,默默无闻,没有名气。形容一个人默默无闻,没有名声。
Chỉ ai đó không được biết đến và không có tiếng tăm. Nó miêu tả một người không được biết đến và không có danh tiếng.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的小山村里,住着一位名叫阿牛的年轻人。他勤劳善良,但天生性格内向,不喜欢与人交往。他每天辛勤耕耘,默默地守护着他的田地。村里的人们,对阿牛的存在习以为常,仿佛他只是村庄风景的一部分,无人问津。阿牛从不抱怨,他觉得只要能耕种土地,自给自足,就是最大的快乐。一年又一年,阿牛的庄稼总是收成最好的,他家的粮食也总是最多。村里其他人偶尔会来向他请教种植技巧,阿牛也总是耐心细致地讲解。但他从未想过要出名,也从未想过要改变自己的生活方式。他依然保持着那份宁静,默默无闻地生活着。直到有一天,一位路过的旅行家发现了这个小山村,他被阿牛的勤劳和智慧深深地打动了。旅行家写了一篇关于阿牛的文章,发表在城里的报纸上。文章一出,立刻引起了轰动,阿牛的名字一夜之间传遍了整个地区。许多人慕名而来,想要向阿牛学习种植技巧。阿牛感到非常意外,但他依然保持着谦逊的态度,继续默默地耕耘着他的土地。虽然他不再寂寂无闻,但他依然过着平静而充实的生活。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là An Niu. Anh chăm chỉ và tốt bụng, nhưng anh cũng rất nhút nhát và không thích giao tiếp. Mỗi ngày, anh cần mẫn làm việc, lặng lẽ canh giữ mảnh đất của mình. Dân làng coi sự hiện diện của An Niu là điều bình thường, cứ như thể anh chỉ là một phần của cảnh quan làng quê, không ai để ý đến. An Niu chưa bao giờ phàn nàn; anh cảm thấy chỉ cần anh có thể cày cấy và tự túc, đó là niềm vui lớn nhất. Năm này qua năm khác, vụ mùa của An Niu luôn luôn bội thu, và gia đình anh luôn có lượng lương thực dồi dào nhất. Thỉnh thoảng, những người dân làng khác đến hỏi anh về kỹ thuật canh tác, và An Niu luôn luôn kiên nhẫn và tỉ mỉ giải thích. Nhưng anh chưa bao giờ nghĩ đến việc nổi tiếng, cũng chưa bao giờ nghĩ đến việc thay đổi lối sống của mình. Anh vẫn giữ sự tĩnh lặng ấy, sống một cuộc đời không ai biết đến. Cho đến một ngày nọ, một nhà văn du ký đã phát hiện ra ngôi làng nhỏ bé này. Ông vô cùng cảm động trước sự cần cù và trí tuệ của An Niu. Nhà văn viết một bài báo về An Niu và đăng trên một tờ báo thành phố. Ngay khi bài báo được đăng tải, nó đã gây nên một cơn sốt, và tên tuổi của An Niu đã lan rộng khắp vùng chỉ sau một đêm. Nhiều người tìm đến để học hỏi kỹ thuật canh tác của An Niu. An Niu rất ngạc nhiên, nhưng anh vẫn giữ thái độ khiêm nhường và tiếp tục lặng lẽ cày cấy trên mảnh đất của mình. Mặc dù không còn vô danh nữa, anh vẫn sống một cuộc đời bình yên và trọn vẹn.
Usage
用于形容一个人默默无闻,没有名声。
Được dùng để miêu tả người không được biết đến và không có tiếng tăm.
Examples
-
他多年潜心研究,终于取得了令人瞩目的成就,不再寂寂无闻。
tā duō nián qián xīn yán jiū, zhōng yú qǔ dé le lìng rén zhǔ mù de chéng jiù, bù zài jì jì wú wén.
Sau nhiều năm nghiên cứu miệt mài, cuối cùng ông đã đạt được thành tựu đáng chú ý và không còn vô danh nữa.
-
这位艺术家默默耕耘,虽然寂寂无闻,但他对艺术的热爱从未改变。
zhè wèi yì shù jiā mò mò gēng yún, suī rán jì jì wú wén, dàn tā duì yì shù de rè'ài cóng wèi gǎi biàn。
Họa sĩ này âm thầm cống hiến, dù không nổi tiếng, nhưng tình yêu nghệ thuật của ông chưa bao giờ thay đổi