察言观行 Quan sát lời nói và hành động
Explanation
指仔细观察别人的言谈举止,以了解其为人。
Để quan sát kỹ lời nói và hành động của một người nhằm hiểu rõ tính cách của họ.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他一生放荡不羁,但才华横溢。有一次,他应邀参加一个宴会,席间,他观察到一位官员,虽然衣着华丽,但言行举止却显得拘谨,言语之间也缺乏自信。李白暗中观察他的言行,发现他虽然表面风光,却暗藏许多心事。通过细致的观察,李白判断出这位官员内心并不快乐,虽然身居高位,却缺乏真正的快乐和满足。宴会结束后,李白写了一首诗,表达了他对这位官员的同情和理解,并劝诫他应该放下包袱,活出真实的自我。此后,这位官员深受感动,改变了以前的生活方式,变得更加开朗自信。
Truyện kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, sống cuộc đời phóng khoáng nhưng lại rất tài giỏi. Có lần, ông được mời đến một bữa tiệc. Ở đó, ông quan sát một vị quan mặc dù ăn mặc lộng lẫy nhưng lại có vẻ rụt rè và thiếu tự tin. Lý Bạch âm thầm quan sát lời nói và hành động của vị quan, và phát hiện ra rằng bất chấp vẻ ngoài rạng rỡ, ông ta vẫn chứa đựng nhiều nỗi lo lắng. Qua sự quan sát tỉ mỉ, Lý Bạch kết luận rằng vị quan này không hạnh phúc trong lòng, ông ta không có được niềm vui và sự thỏa mãn thực sự mặc dù địa vị cao. Sau bữa tiệc, Lý Bạch đã viết một bài thơ bày tỏ lòng thông cảm và sự thấu hiểu của mình đối với vị quan, và khuyến khích ông ta gạt bỏ gánh nặng và sống với con người thật của mình. Sau đó, vị quan rất xúc động, ông ta đã thay đổi lối sống và trở nên vui vẻ và tự tin hơn.
Usage
用于形容仔细观察他人言行以了解其为人。
Được dùng để miêu tả việc quan sát kỹ lời nói và hành động của một người để hiểu rõ tính cách của họ.
Examples
-
他为人处世非常谨慎,善于察言观行。
tā wéi rén chǔ shì fēi cháng jǐn shèn, shàn yú chá yán guān xíng
Anh ấy rất thận trọng trong việc giao tiếp với mọi người và giỏi quan sát lời nói và hành động của họ.
-
领导察言观行,发现员工士气低落,立即采取措施改善。
lǐng dǎo chá yán guān xíng, fā xiàn yuán gōng shì qì dī luò, lì jí cǎi qǔ cuò shī gǎi shàn
Lãnh đạo đã quan sát lời nói và hành động của nhân viên và phát hiện ra rằng tinh thần của họ thấp, vì vậy ông ấy đã ngay lập tức có các biện pháp để cải thiện.
-
古人云:‘察言观行,而善恶彰焉。’
gǔ rén yún: ‘chá yán guān xíng, ér shàn è zhāng yān。’
Người xưa có câu: “Quan sát lời nói và hành động, thì thiện và ác sẽ rõ ràng.”