左邻右舍 hàng xóm
Explanation
指左右两边的邻居,也比喻关系比较接近的其它单位。
Chỉ đến hàng xóm bên trái và bên phải, nhưng cũng có thể được sử dụng cho các đơn vị khác có mối quan hệ gần gũi hơn.
Origin Story
老王家住在一个热闹的小区里,左邻右舍都非常友好。每天早上,老王都能听到孩子们嬉戏打闹的声音,晚上,邻居们会聚在一起聊天、下棋,其乐融融。有一次,老王家突然停电了,邻居们二话不说,纷纷拿出蜡烛、手电筒来帮忙,整个小区都亮了起来。老王感动地说:"左邻右舍就像一家人一样,有福同享,有难同当。"
Ông Wang già sống trong một khu phố nhộn nhịp nơi mọi người đều rất thân thiện. Mỗi buổi sáng, ông ấy có thể nghe thấy tiếng trẻ em chơi đùa, và vào buổi tối, những người hàng xóm sẽ tụ tập lại để trò chuyện và chơi cờ. Một lần, nhà ông Wang già đột nhiên bị mất điện, nhưng những người hàng xóm của ông ấy đã ngay lập tức mang đến nến và đèn pin để giúp đỡ, và cả khu phố đều sáng lên. Ông Wang già xúc động nói: "Những người hàng xóm của tôi như một gia đình, cùng nhau chia sẻ niềm vui và nỗi buồn."
Usage
常用来形容邻里关系亲密,也可以用来指关系比较近的单位或集体。
Thường được dùng để miêu tả mối quan hệ thân thiết giữa các hàng xóm, cũng có thể được dùng để chỉ các đơn vị hoặc nhóm có mối quan hệ gần gũi.
Examples
-
左邻右舍都来帮忙了,真是太好了!
zuǒ lín yòu shè dōu lái bāng máng le, zhēn shì tài hǎo le!
Hàng xóm đều đến giúp đỡ, thật tuyệt vời!
-
我们左邻右舍关系都很融洽。
wǒ men zuǒ lín yòu shè guān xì dōu hěn róng qià.
Chúng tôi có mối quan hệ rất tốt với hàng xóm của mình.
-
左邻右舍都来庆祝他的生日。
zuǒ lín yòu shè dōu lái qìng zhù tā de shēng rì
Tất cả hàng xóm đều đến ăn mừng sinh nhật của anh ấy.