帝王将相 dì wáng jiàng xiàng Hoàng đế và quan lại

Explanation

帝王将相指的是古代的皇帝、诸侯、文武官员。通常用来指古代的统治阶级。

帝王將相 (Di Wang Jiang Xiang) dùng để chỉ các hoàng đế, các chư hầu và các quan lại văn võ trong lịch sử Trung Quốc cổ đại. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ tầng lớp thống trị trong thời cổ đại.

Origin Story

话说秦朝末年,天下大乱,陈胜吴广揭竿而起,喊出了“王侯将相宁有种乎”的口号,激励着无数的百姓加入起义的队伍。这句豪言壮语,也成为了后世无数人反抗压迫,追求自由的动力。在那动荡的年代,无数的英雄豪杰,为了自己的理想,为了国家的命运,奋勇向前。他们中的一些人,最终走向了帝王将相的宝座,而更多的人,却在历史的洪流中,渐渐被遗忘。然而,正是这些帝王将相,以及那些默默无闻的英雄,共同谱写了中国历史的壮丽篇章。从秦始皇一统天下,到汉武帝开疆拓土,再到唐太宗贞观之治,一个个帝王将相的故事,都成为了中国历史文化的重要组成部分。他们的决策,他们的功过,他们的故事,都深深地影响着后世子孙。直到今天,我们仍然能够从他们的故事中,汲取智慧和力量,激励我们不断前进。

huà shuō qín cháo mò nián, tiān xià dà luàn, chén shèng wú guǎng jiē gān ér qǐ, hǎn chū le “wáng hóu jiàng xiàng níng yǒu zhǒng hū” de kǒu hào, jī lì zháo wú shù de bǎixìng jiā rù qǐyì de duì wǔ. zhè jù háo yán zhuàng yǔ, yě chéng le hòu shì wú shù rén fǎn kàng yāpò, zhuī qiú zìyóu de dòng lì. zài nà dòng dàng de nián dài, wú shù de yīng xióng háo jié, wèi le zìjǐ de lǐxiǎng, wèi le guójiā de mìngyùn, fèn yǒng xiàng qián. tāmen zhōng de yīxiē rén, zuì zhōng zǒu xiàng le dìwáng jiàngxiàng de bǎo zuò, ér gèng duō de rén, què zài lìshǐ de hóng liú zhōng, jiànjiàn bèi yí wàng. rán'ér, zhèngshì zhèxiē dìwáng jiàngxiàng, yǐjí nàxiē mòmò wú wén de yīng xióng, gòngtóng pǔ qiě le zhōngguó lìshǐ de zhuànglì piānzhāng. cóng qín shǐ huáng yī tǒng tiān xià, dào hàn wǔ dì kāi jiāng tuǒ tǔ, zài dào táng tài zōng zhēn guān zhī zhì, yī gè gè dìwáng jiàngxiàng de gùshì, dōu chéng le zhōngguó lìshǐ wénhuà de zhòngyào zǔ chéng bùfèn. tāmen de juécè, tāmen de gōng guò, tāmen de gùshì, dōu shēn shēn de yǐngxiǎng zhe hòushì zǐsūn. zhìdào jīntiān, wǒmen réngrán nénggòu cóng tāmen de gùshì zhōng, jī qǔ zhìhuì hé lìliàng, jīlì wǒmen bùduàn qiánjìn.

Tương truyền vào cuối triều đại nhà Tần ở Trung Quốc, khi đất nước rơi vào hỗn loạn, Trần Thắng và Ngô Quảng đã nổi dậy và hô vang khẩu hiệu “Vua quan có phải sinh ra để làm vua quan không?”, điều này đã truyền cảm hứng cho vô số người dân tham gia cuộc khởi nghĩa. Lời kêu gọi dũng cảm này đã trở thành động lực thúc đẩy cho tất cả những người trong các thế hệ sau nổi dậy chống lại sự áp bức và đấu tranh cho tự do. Trong thời kỳ hỗn loạn đó, vô số anh hùng đã chiến đấu vì lý tưởng và số phận của đất nước họ. Một số người trong số họ cuối cùng đã trở thành hoàng đế hoặc quan lại, trong khi nhiều người khác đã biến mất trong dòng chảy lịch sử. Tuy nhiên, những hoàng đế và quan lại này, cùng với những anh hùng vô danh, đã cùng nhau viết nên một chương vẻ vang trong lịch sử Trung Quốc. Từ Tần Thủy Hoàng, người đã thống nhất Trung Quốc, đến Hán Vũ Đế, người đã mở rộng lãnh thổ, và thời kỳ Trinh Quán dưới triều đại Đường Thái Tông, những câu chuyện về các hoàng đế và quan lại đã trở thành một phần quan trọng của lịch sử và văn hóa Trung Quốc. Những quyết định, thành tích và sai lầm của họ, và những câu chuyện của họ đã ảnh hưởng sâu sắc đến con cháu của họ. Cho đến ngày nay, chúng ta vẫn có thể tìm thấy cảm hứng và sức mạnh từ những câu chuyện của họ, điều này khuyến khích chúng ta tiếp tục tiến lên.

Usage

用于泛指古代的统治者;多用于历史、文学作品中。

yòng yú fàn zhǐ gǔdài de tǒngzhì zhě; duō yòng yú lìshǐ, wénxué zuòpǐn zhōng.

Được dùng để chỉ các nhà cai trị thời xưa; thường được sử dụng trong các tác phẩm lịch sử và văn học.

Examples

  • 历史上那些帝王将相, 他们的功过是非, 后人褒贬不一。

    lìshǐ shàng nàxiē dìwáng jiàngxiàng, tāmen de gōngguò shìfēi, hòurén bāobiǎn bù yī.

    Những công lao và tội lỗi của các vị vua và quan lại trong lịch sử được các thế hệ sau đánh giá khác nhau.

  • 帝王将相的权力斗争, 往往是血雨腥风。

    dìwáng jiàngxiàng de quánlì dòuzhēng, wǎngwǎng shì xuèyǔ xīngfēng

    Cuộc đấu tranh giành quyền lực giữa các vị vua và quan lại thường rất đẫm máu.