干柴烈火 củi khô và lửa cháy dữ dội
Explanation
形容男女之间强烈的情欲,多用于不正当的男女关系。也形容情绪高涨、气氛热烈。
Mô tả một mối quan hệ mạnh mẽ và nồng nhiệt giữa đàn ông và phụ nữ, thường trong bối cảnh một mối quan hệ không phù hợp. Cũng có thể mô tả tâm trạng hoặc bầu không khí rất căng thẳng.
Origin Story
话说很久以前,在一个偏僻的小山村里,住着一位美丽的姑娘名叫阿香,和一位英俊的小伙子李强。两人从小青梅竹马,两小无猜,感情深厚。然而,由于种种原因,他们始终没有公开自己的感情,只能偷偷摸摸地约会。在一个月黑风高的夜晚,他们相约在村口的老槐树下见面。阿香穿着她最漂亮的衣裙,李强也精心打扮了一番。两人见面后,四目相对,立刻感到一股强烈的电流击中全身。他们紧紧拥抱在一起,情不自禁地表达着对彼此的爱恋。这一刻,他们感觉世界上的任何东西都比不上他们之间的爱情,仿佛干柴遇到烈火,瞬间燃起熊熊大火,不可阻挡。他们彼此的心意相通,决定从此不再隐瞒自己的感情,勇敢地追求自己的幸福。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một cô gái xinh đẹp tên là Axiang và một chàng trai khôi ngô tên là Liqiang. Họ quen biết nhau từ thuở nhỏ và tình yêu của họ rất sâu đậm. Tuy nhiên, vì nhiều lý do, họ chưa bao giờ công khai tình cảm của mình và chỉ bí mật gặp gỡ. Trong một đêm tối gió bão, họ hẹn gặp nhau dưới một gốc cây cổ thụ ở rìa làng. Axiang mặc bộ váy đẹp nhất của mình, và Liqiang cũng đã ăn diện cẩn thận. Khi họ gặp nhau, họ nhìn vào mắt nhau và lập tức cảm thấy một dòng điện mạnh mẽ chạy qua cơ thể. Họ ôm chặt lấy nhau và không thể kìm nén tình yêu của mình. Vào khoảnh khắc đó, họ cảm thấy không gì trên thế giới này quan trọng hơn tình yêu của họ. Giống như củi khô gặp phải lửa cháy dữ dội, lập tức bùng lên một ngọn lửa lớn không thể ngăn cản. Trái tim họ thấu hiểu nhau, và họ quyết định không giấu giếm tình yêu của mình nữa mà sẽ can đảm theo đuổi hạnh phúc.
Usage
常用来形容男女之间热烈而强烈的情感,多用于非正式场合。
Thường được dùng để mô tả mối quan hệ nồng nhiệt và mãnh liệt giữa nam và nữ, chủ yếu trong các ngữ cảnh không chính thức.
Examples
-
他俩真是干柴烈火,很快就结婚了。
tā liǎ zhēnshi gānchái lièhuǒ, hěn kuài jiù jiéhūn le.
Họ giống như củi khô và lửa cháy dữ dội, họ đã kết hôn rất nhanh.
-
这两人一见面就干柴烈火,气氛热烈。
zhè liǎng rén yī jiànmiàn jiù gānchái lièhuǒ, qìfēn rèliè
Ngay khi hai người gặp nhau, không khí đã trở nên nóng bỏng